Definition of amiss

amissadjective

không đúng

/əˈmɪs//əˈmɪs/

The word "amiss" has a fascinating history. Originating in the 14th century, "amiss" comes from the Old English phrase "in it miss," meaning "to miss the mark" or "to err." Initially, the word was used to describe something that was misplaced, misplaced, or ineffectively done. Over time, its meaning evolved to encompass the sense of "wrong" or "incorrect." By the 15th century, "amiss" began to be used in phrases such as "for aught I see it is amiss," or "if aught amiss were done." By the 17th century, the word had taken on a sense of moral wrongdoing, implying something was morally wrong or sinful. Today, "amiss" can be used to describe anything from a mistake to a moral transgression.

Summary
type tính từ & phó từ
meaningsai, hỏng, xấu; bậy
examplewhat's amiss with you?: anh có việc gì không ổn đấy?
exampledo you find anything amiss in what I have said?: anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
exampleto understand amiss: hiểu sai, hiểu lầm
meaningkhông đúng lúc, không hợp thời
exampleto come amiss: đến không đúng lúc
meaningbực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
namespace
Example:
  • The printer stopped working suddenly, and all the pages came out garbled, which seemed very amiss.

    Máy in đột nhiên ngừng hoạt động và tất cả các trang in ra đều bị nhòe, điều này có vẻ rất bất thường.

  • When I arrived at the restaurant, I noticed that the food was not being served hot, and I informed the waiter that it seemed very amiss.

    Khi đến nhà hàng, tôi nhận thấy đồ ăn không được phục vụ nóng và tôi nói với người phục vụ rằng điều này có vẻ rất bất thường.

  • I received a parcel in the mail, but the contents were not what I had ordered. I immediately contacted the seller to let them know that something was amiss.

    Tôi đã nhận được một bưu kiện qua đường bưu điện, nhưng nội dung không phải là những gì tôi đã đặt hàng. Tôi đã liên hệ ngay với người bán để cho họ biết rằng có điều gì đó không ổn.

  • During the presentation, the presenter kept repeatedly stumbling over their words, which made the audience uneasy and seemed very amiss.

    Trong quá trình thuyết trình, người thuyết trình liên tục nói lắp bắp khiến khán giả cảm thấy không thoải mái và có vẻ rất sai sai.

  • The DVD player just refused to play any discs, and it was very amiss, as it had been working perfectly fine just a few days ago.

    Máy phát DVD không thể chạy bất kỳ đĩa nào và điều này thực sự không ổn vì chỉ vài ngày trước nó vẫn hoạt động bình thường.

  • The library seemed very quiet and empty, which was very amiss, as it was usually crowded during weekday afternoons.

    Thư viện có vẻ rất yên tĩnh và trống trải, điều này rất bất thường vì thư viện thường đông đúc vào các buổi chiều trong tuần.

  • The airplane suddenly began to shake violently, and the passengers started to panic. The flight attendant quickly announced that something was amiss with the plane's engines.

    Máy bay đột nhiên rung lắc dữ dội, hành khách bắt đầu hoảng loạn. Tiếp viên hàng không nhanh chóng thông báo rằng có điều gì đó không ổn với động cơ máy bay.

  • I noticed that there was a significant difference in the color of the paint on the walls of the newly renovated room. I pointed it out to the contractor, as it seemed very amiss.

    Tôi nhận thấy có sự khác biệt đáng kể về màu sơn trên tường của căn phòng mới được cải tạo. Tôi chỉ ra điều này với nhà thầu vì có vẻ rất không ổn.

  • The town's power suddenly went out, which seemed very amiss, as the electricity company had just carried out some maintenance work in the area that morning.

    Toàn thị trấn đột nhiên mất điện, điều này có vẻ rất bất thường vì công ty điện vừa mới tiến hành một số công việc bảo trì ở khu vực vào sáng hôm đó.

  • The restaurant's signage had become faded and peeling, which seemed very amiss, as it was located in a busy shopping district with many other competing businesses.

    Biển hiệu của nhà hàng đã bị phai màu và bong tróc, điều này có vẻ rất bất thường vì nhà hàng nằm trong một khu mua sắm đông đúc với nhiều doanh nghiệp cạnh tranh khác.