sự lựa chọn,lựa chọn
/ɔːlˈtəːnətɪv//ɒlˈtəːnətɪv/The word "alternative" originated in the 15th century from the Latin "alternativus," meaning "given by turns" or "substituted." In English, the word initially referred to a turn or interval, such as an "alternative stanza" in poetry. Over time, its meaning evolved to encompass the idea of a choice or option that diverges from the norm. In the 18th century, the word "alternative" began to be used in medicine to describe treatments that were complementary to, or different from, traditional methods. In the late 19th century, the term gained popularity in fields like science, philosophy, and politics to describe unconventional ideas or approaches. Today, "alternative" is widely used to describe a wide range of things, from music and fashion to health and lifestyle choices.
Thay vì đi xem phim tối nay, hãy thử một hoạt động thay thế như chơi bowling hoặc chơi golf mini.
Để thay đổi, hãy cùng khám phá một tuyến đường đi làm thay thế để tránh tình trạng tắc đường thường thấy.
Nếu bạn không muốn ăn pizza, chúng ta có thể lựa chọn những món thay thế lành mạnh hơn như salad hoặc gà nướng.
Bác sĩ đưa ra hai phương án điều trị, mỗi phương án đều có ưu và nhược điểm.
Tôi thích đầu tư tiền của mình vào các khoản đầu tư thay thế như bất động sản hoặc vốn cổ phần tư nhân hơn là cổ phiếu và trái phiếu truyền thống.
Khi thiết kế trang web, điều cần thiết là phải cân nhắc các phối màu thay thế để người dùng khiếm thị có thể truy cập tốt hơn.
Để ứng phó với đại dịch, nhiều doanh nghiệp đang khám phá các mô hình kinh doanh thay thế như nhận hàng tại lề đường, dịch vụ giao hàng hoặc thương mại điện tử.
Một số vận động viên thích sử dụng các phương pháp thay thế để phòng ngừa chấn thương, chẳng hạn như yoga, châm cứu hoặc nắn xương.
Khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên tìm hiểu các lựa chọn chỗ ở thay thế như nhà trọ hoặc căn hộ để tiết kiệm tiền.
Để có trải nghiệm độc đáo và thú vị, chúng ta có thể lựa chọn phương tiện di chuyển thay thế như đi khinh khí cầu hoặc đi xe ngựa.