Definition of aloha shirt

aloha shirtnoun

áo sơ mi aloha

/əˈləʊhə ʃɜːt//əˈləʊhɑː ʃɜːrt/

The term "aloha shirt" originated in Hawaii in the 1930s to describe a type of colorful, short-sleeved shirt made of lightweight fabric that was popular among Hawaiian men. The shirts were often decorated with Hawaiian motifs, flowers, and other tropical designs. The word "aloha" in the name of the shirt is a Hawaiian word that translates to "hello" or "farewell." While the exact origin of the connection between the word "aloha" and these shirts is unclear, it is believed that the shirts came to symbolize the warmth and friendliness of Hawaiian culture and the Hawaiian concept of "aloha spirit." Today, aloha shirts are often worn as a symbol of Hawaiian culture and style around the world.

namespace
Example:
  • John slipped into his purple aloha shirt as he prepared for his Hawaiian-themed dinner party.

    John mặc chiếc áo sơ mi aloha màu tím khi chuẩn bị cho bữa tiệc tối theo chủ đề Hawaii của mình.

  • Sarah did a double take when she saw her coworker Brian wearing a loud, floral aloha shirt to the office.

    Sarah vô cùng ngạc nhiên khi thấy đồng nghiệp Brian mặc chiếc áo sơ mi hoa aloha sặc sỡ đến văn phòng.

  • The beach volleyball team wore matching green aloha shirts with their team logo, ready to take on their opponents.

    Đội bóng chuyền bãi biển mặc áo phông aloha màu xanh lá cây có logo của đội, sẵn sàng đối đầu với đối thủ.

  • During her Hawaiian vacation, Amy stocked up on colorful aloha shirts, eager to wear one every day.

    Trong kỳ nghỉ ở Hawaii, Amy đã mua rất nhiều áo sơ mi aloha đầy màu sắc và háo hức mặc chúng mỗi ngày.

  • Michael's collection of aloha shirts spanned the entire rainbow, from bright yellow to deep navy blue.

    Bộ sưu tập áo sơ mi aloha của Michael trải dài khắp cầu vồng, từ màu vàng tươi đến màu xanh nước biển đậm.

  • The hula dancers wore stunning red and gold aloha shirts as they performed their traditional dance.

    Các vũ công hula mặc những chiếc áo aloha màu đỏ và vàng tuyệt đẹp khi biểu diễn điệu múa truyền thống của họ.

  • In honor of Hawaiian Independence Day, Sophia proudly wore an aloha shirt with pride and respect.

    Để tôn vinh Ngày Độc lập của Hawaii, Sophia đã tự hào và trân trọng mặc chiếc áo sơ mi aloha.

  • For his annual luau, Tom made sure to dust off his favorite red and white striped aloha shirt, complete with a Hawaiian lei.

    Trong bữa tiệc luau thường niên của mình, Tom đã đảm bảo phủi sạch chiếc áo sơ mi aloha sọc đỏ và trắng yêu thích của mình, cùng với một vòng hoa Hawaii.

  • At the last-minute, Jessica slipped into an aloha shirt with palm trees and floral prints, unable to resist an impromptu trip to the beach.

    Vào phút cuối, Jessica mặc chiếc áo sơ mi aloha có hình cây cọ và hoa, không thể cưỡng lại được một chuyến đi bất chợt đến bãi biển.

  • Natalie's favorite aloha shirt featured a large shark print, reminding her of her love for Hawaiian waters and aquatic creatures.

    Chiếc áo sơ mi aloha yêu thích của Natalie có hình cá mập lớn, gợi nhớ đến tình yêu của cô dành cho vùng biển Hawaii và các sinh vật dưới nước.

Related words and phrases