lô hội
/ˈæləʊ//ˈæləʊ/The word "aloe" originates from the Latin word "aloe," which is derived from the Greek word "ἄλοē" (aloe). In ancient Greek mythology, the aloe plant was associated with the god of medicine, Asclepius. The plant was revered for its healing properties, particularly in soothing burns and wounds. The Latin name "aloe" was later adopted into various European languages, including Old English as "alo." Over time, the spelling and pronunciation evolved into the modern English word "aloe." Today, the term is commonly used to refer to the succulent plant species Aloe vera, which is prized for its gel-like sap, used in skin care and medicine. That's the brief history of the word "aloe"!
Jessica bôi lô hội lên vùng da bị cháy nắng để làm dịu cơn đau và giảm viêm.
Sau một ngày dài ở bãi biển, Sarah nằm xuống ghế dài, thoa lô hội tươi lên tay và chân, cảm nhận lớp gel mát lạnh, chữa lành vết cháy nắng.
Với đặc tính dưỡng ẩm và chống viêm, lô hội là thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc da.
Sau một buổi tập luyện đặc biệt mệt mỏi, John đã thoa một ít gel lô hội lên các cơ đau nhức để giúp giảm đau nhức.
Khi em trai của Emily vô tình làm đổ bình nước, khiến nước đổ ra sàn, mẹ của các em đã vội vàng chạy đến lấy cây lô hội, dùng nhựa cây đặc để lau sạch nước đổ và tránh làm hỏng sàn nhà.
Trong y học dân gian, lô hội được dùng như thuốc nhuận tràng để chữa táo bón.
Chữa lành vết thương bằng lô hội là phương pháp phổ biến trong y học Ayurvedic và y học bản địa của Châu Mỹ.
Tom đã mua một cây lô hội để trồng trong phòng giải lao ở công ty, rất lý tưởng để các đồng nghiệp băng bó các vết cắt hoặc vết bỏng nhỏ khi làm việc.
Lô hội được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để điều trị loét và các rối loạn tiêu hóa khác.
Tính chất dược liệu của cây lô hội có từ thời Ai Cập cổ đại, khi Nữ hoàng Cleopatra dùng nó để chữa các bệnh về da và chữa lành vết thương.
All matches