Definition of almanac

almanacnoun

Almanac

/ˈɔːlmənæk//ˈɔːlmənæk/

The word "almanac" originates from the Arabic word "al-muntakhab", which means "selection" or "choice". This term was adapted into Middle English as "almanacle" or "almundeke", and later simplified to "almanac" in the 15th century. In the Middle Ages, almanacs were calendars that contained astronomical data, including information on sunrises and sunsets, lunar phases, and planetary positions. They also included weather forecasts, agricultural advice, and other practical information. Over time, the contents of almanacs expanded to include news, events, and miscellaneous facts, making them popular publications and a staple in many households. Today, the term "almanac" is still used to refer to a wide range of calendars, from daily planners to specialized publications that provide information on weather, sports, or other topics.

Summary
type danh từ
meaningniên lịch, niên giám
namespace

a book or digital resource that is released every year giving information for that year about a particular subject or activity

một cuốn sách hoặc tài nguyên kỹ thuật số được phát hành hàng năm cung cấp thông tin cho năm đó về một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể

Example:
  • a cricket almanac

    một cuốn niên lịch cricket

  • The farmer consulted the almanac to predict the best time for planting his crops.

    Người nông dân tra cứu lịch để dự đoán thời điểm tốt nhất cho việc trồng trọt.

  • The weather forecast in the almanac called for rain for the next three days.

    Dự báo thời tiết trong lịch cho biết sẽ có mưa trong ba ngày tới.

  • The historian studied the old almanac to learn about the traditions and festivals of the past.

    Nhà sử học nghiên cứu cuốn lịch cũ để tìm hiểu về các truyền thống và lễ hội trong quá khứ.

  • The astronomer referenced the almanac to schedule a telescope viewing of the night sky.

    Nhà thiên văn học đã tham khảo lịch để lên lịch cho chuyến quan sát bầu trời đêm bằng kính viễn vọng.

a book or digital resource that gives information about the sun, moon, times of the tides (= the rise and fall of the sea level), etc. for each day of the year

một cuốn sách hoặc tài nguyên kỹ thuật số cung cấp thông tin về mặt trời, mặt trăng, thời gian thủy triều (= sự lên xuống của mực nước biển), v.v. cho mỗi ngày trong năm

Related words and phrases

All matches