Definition of allude to

allude tophrasal verb

ám chỉ đến

////

The origin of the word "allude to" can be traced back to the 16th century. The term originated in English Literature, specifically in poetic and rhetorical circles. The word "allude" originally came from the Latin word "alludere," which meant "to play lightly on a musical instrument." This literal meaning transformed into a figurative one in the early 16th century, when poets and writers began to use it as a literary device to imply a reference or hint at a topic without directly stating it outright. The preposition "to" was added onto "allude" in the 16th century as well, to denote that the speaker or writer was making a subtle reference to something else. The phrase "allude to" thus came to mean "to make a subtle reference or hint at something without directly stating it." Over time, the use of the word "allude" and "allude to" has spread beyond literary circles and into everyday speech, as it can be applied to any indirect or subtle reference to a topic or idea.

namespace
Example:
  • The author's use of the phrase "a misty courtyard" alludes to the gothic literature genre and its mysterious settings.

    Việc tác giả sử dụng cụm từ "sân trong sương mù" ám chỉ thể loại văn học gothic và bối cảnh bí ẩn của nó.

  • In her speech, the politician alluded to the struggles faced by her constituents without directly mentioning their names or circumstances for privacy reasons.

    Trong bài phát biểu của mình, nữ chính trị gia này ám chỉ đến những khó khăn mà cử tri của bà phải đối mặt mà không trực tiếp đề cập đến tên hoặc hoàn cảnh của họ vì lý do riêng tư.

  • The artist's painting of two figures in the foreground with a city skyline in the background alludes to the theme of urbanization and the impact it has on social dynamics.

    Bức tranh của nghệ sĩ về hai nhân vật ở phía trước với đường chân trời của thành phố ở phía sau ám chỉ chủ đề đô thị hóa và tác động của nó đến động lực xã hội.

  • Through her choice of clothing, the character alluded to her family's wealth and high status.

    Qua cách lựa chọn trang phục, nhân vật này ám chỉ đến sự giàu có và địa vị cao của gia đình cô.

  • The band's use of a snake as their icon alludes to the biblical story of Adam and Eve's temptation by a serpent.

    Việc ban nhạc sử dụng hình ảnh con rắn làm biểu tượng ám chỉ đến câu chuyện trong Kinh thánh về việc Adam và Eva bị con rắn cám dỗ.

  • The protagonist's exaggerated reaction to a small event alludes to her internal struggle and fear, which may suggest a deeper underlying issue.

    Phản ứng thái quá của nhân vật chính trước một sự kiện nhỏ ám chỉ đến nỗi sợ hãi và đấu tranh nội tâm của cô, điều này có thể gợi ý một vấn đề sâu xa hơn.

  • The singer's use of the phrase "a rose by any other name" alludes to the famous quote from Romeo and Juliet, implying universal love in its essence.

    Việc ca sĩ sử dụng cụm từ "một bông hồng với bất kỳ tên gọi nào khác" ám chỉ đến câu trích dẫn nổi tiếng trong Romeo và Juliet, ngụ ý về bản chất của tình yêu phổ quát.

  • In her poem, the author alluded to the myth of Orpheus and his journey to the underworld, highlighting the theme of loss and retrieval.

    Trong bài thơ của mình, tác giả đã ám chỉ đến huyền thoại về Orpheus và hành trình của chàng xuống địa ngục, nhấn mạnh chủ đề về mất mát và tìm lại.

  • The character's use of the phrase "in this world, not of it" alludes to her affiliation with a spiritual community and their philosophy of detachment from worldly pleasures.

    Việc nhân vật này sử dụng cụm từ "ở thế giới này, không phải thuộc về thế giới này" ám chỉ mối quan hệ của cô với một cộng đồng tâm linh và triết lý thoát ly khỏi những thú vui trần tục của họ.

  • Through her collection of illustrations, the artist alluded to the theme of identity, exploring the connection between biology, culture, and personal beliefs.

    Thông qua bộ sưu tập minh họa của mình, nghệ sĩ đã ám chỉ đến chủ đề bản sắc, khám phá mối liên hệ giữa sinh học, văn hóa và niềm tin cá nhân.