Definition of alley cat

alley catnoun

mèo hoang

/ˈæli kæt//ˈæli kæt/

The term "alley cat" is commonly used to refer to a stray or feral domestic cat that roams the streets and alleyways. The origin of this phrase can be traced back to the early 1900s in the United States. At that time, it was not uncommon for cats, particularly female cats, to become pregnant and give birth to litters of kittens in alleyways and other secluded areas. As these kittens grew and became independent, they followed their mother's footsteps and learned to hunt and survive in the city's streets. The term "alley cat" was coined as a playful and descriptive way to refer to these cats due to their tendencies to roam and hunt in the alleyways of the city. Since then, the term has become popularly used and has expanded to describe any stray or feral cat that frequents the streets. In some cases, the term "alley cat" has even been used colloquially to describe a person who is independent, streetwise, or resourceful, similar to a cat's survival skills in city environments.

namespace
Example:
  • The stray tabby that has been prowling around our back alley is an alley cat through and through.

    Con mèo hoang đang lảng vảng quanh con hẻm sau nhà chúng tôi thực chất là một con mèo hoang.

  • The alley cat darted in and out of the narrow passageways, chasing after rats and keeping the nighttime streets alive.

    Con mèo hoang chạy ra chạy vào những lối đi hẹp, đuổi theo chuột và giữ cho đường phố về đêm luôn náo nhiệt.

  • In the dim light of the alleyway, the alley cat's eyes glowed like gleaming jewels.

    Trong ánh sáng mờ ảo của con hẻm, đôi mắt của chú mèo hoang sáng lên như những viên ngọc lấp lánh.

  • As the darkness fell upon the city, the alley cat emerged from its hiding spot, ready to pursue its nightly business.

    Khi bóng tối bao trùm thành phố, chú mèo hoang xuất hiện từ nơi ẩn náu, sẵn sàng thực hiện công việc ban đêm của mình.

  • The alley cat's meow was no ordinary meow - it was a piercing call that echoed off the walls of the narrow alley.

    Tiếng kêu của con mèo hoang không phải là tiếng kêu bình thường - đó là tiếng kêu chói tai vang vọng khắp các bức tường của con hẻm hẹp.

  • The alley cat leaped onto a dustbin filled with trash, scavenging for any morsels it could find.

    Con mèo hoang nhảy lên thùng rác đầy rác, lục lọi tìm kiếm bất kỳ thức ăn nào nó có thể tìm thấy.

  • The alley cat slinked through the alleyways, unnoticed by the busy nighttime crowds.

    Con mèo hoang lẻn qua các con hẻm, không bị đám đông đông đúc vào ban đêm chú ý.

  • The alley cat's coat was mottled and dirty, a testament to its life on the streets.

    Bộ lông của con mèo hoang lốm đốm và bẩn thỉu, chứng tỏ nó sống lang thang trên đường phố.

  • The alley cat's nine lives seems to be etched into its very being, as it narrowly evades danger at every turn.

    Chín mạng sống của chú mèo hoang dường như đã khắc sâu vào chính con người nó, khi nó luôn né tránh nguy hiểm trong gang tấc.

  • The alley cat's movements were swift and graceful, making it difficult to catch a glimpse of the elusive creature.

    Chuyển động của con mèo hoang rất nhanh nhẹn và duyên dáng, khiến cho việc nhìn thoáng qua sinh vật khó nắm bắt này trở nên khó khăn.