Definition of all-singing, all-dancing

all-singing, all-dancingadjective

tất cả đều hát, tất cả đều nhảy

/ɔːl ˌsɪŋɪŋ ɔːl ˈdɑːnsɪŋ//ɔːl ˌsɪŋɪŋ ɔːl ˈdænsɪŋ/

namespace