- The firefighters battled the blaze with all out effort, dousing the flames with water and foam until the last ember was extinguished.
Lực lượng cứu hỏa đã nỗ lực hết sức để dập tắt ngọn lửa, dùng nước và bọt dập tắt cho đến khi tàn lửa cuối cùng được dập tắt.
- The athletes sprinted around the track with all out speed, leaving their rivals far behind in the dust.
Các vận động viên chạy nước rút quanh đường đua với tốc độ tối đa, bỏ xa các đối thủ phía sau.
- The conductor orchestrated the symphony with all out passion, coaxing every note from the instruments until the final chord rang out.
Người nhạc trưởng đã chỉ huy bản giao hưởng bằng tất cả niềm đam mê, điều khiển từng nốt nhạc từ các nhạc cụ cho đến khi hợp âm cuối cùng vang lên.
- The protesters chanted and marched with all out resistance, determined to stand up for their beliefs and rights no matter the cost.
Những người biểu tình hô vang khẩu hiệu và tuần hành với sự phản kháng hết mình, quyết tâm bảo vệ niềm tin và quyền lợi của mình bằng mọi giá.
- The students studied for their final exams with all out focus, pouring over textbooks and notes until they knew the material inside and out.
Các sinh viên tập trung cao độ cho kỳ thi cuối kỳ, nghiên cứu kỹ sách giáo khoa và ghi chú cho đến khi nắm rõ nội dung bài học.
- The athletes pushed themselves to the limit in training, giving it all out in each rep and drill, determined to be the best.
Các vận động viên đã nỗ lực hết mình trong quá trình luyện tập, dốc toàn lực trong từng lần lặp lại và bài tập, quyết tâm trở thành người giỏi nhất.
- The chef prepared the meal with all out flair, embellishing the dishes with exotic ingredients and presentation.
Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn một cách vô cùng tinh tế, tô điểm cho món ăn bằng những nguyên liệu và cách trình bày kỳ lạ.
- The security guards patrolled the premises with all out diligence, checking all entries and exits and watching for any suspicious activity.
Các nhân viên bảo vệ đã tuần tra toàn bộ khuôn viên một cách cẩn thận, kiểm tra mọi lối vào và ra, đồng thời theo dõi mọi hoạt động đáng ngờ.
- The singer belted out the song with all out passion, pouring every emotion into each note until the crowd was captivated.
Ca sĩ đã hát hết mình ca khúc, dồn mọi cảm xúc vào từng nốt nhạc cho đến khi đám đông bị cuốn hút.
- The crew worked around the clock with all out determination, fighting against the odds and pushing through obstacle after obstacle until the job was done.
Đội ngũ làm việc suốt ngày đêm với quyết tâm cao độ, chiến đấu với mọi khó khăn và vượt qua từng trở ngại cho đến khi hoàn thành công việc.