Definition of alimentary canal

alimentary canalnoun

ống tiêu hóa

/ˌælɪmentəri kəˈnæl//ˌælɪmentəri kəˈnæl/

The phrase "alimentary canal" refers to the long, tube-like structure that runs through the bodies of most animals, serving as a conduit for the ingestion,transportation, and elimination of food. The etymology of this term can be traced back to the Latin word "alimenta," which means nourishment, and the Latin verb "canere," meaning "to sing" or "to chant." In the middle ages, "canale," a derivative of the same Latin word, was used to describe a channel or pipe. By the 19th century, in the context of physiology, the term "alimentary canal" was coined by the French anatomist Honoré David Rivière, who used it to describe the esophagus, stomach, small intestine, large intestine, and rectum that comprise the digestive system of vertebrates. This term has since become widely used and accepted in the scientific community to describe this vital passageway in all manner of animals, from simple invertebrates to complex mammals.

namespace
Example:
  • The alimentary canal of a healthy human being includes the mouth, pharynx, esophagus, stomach, small intestine, large intestine, rectum, and anus.

    Ống tiêu hóa của một người khỏe mạnh bao gồm miệng, hầu, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, trực tràng và hậu môn.

  • The process of digestion begins in the mouth, where food is broken down by enzymes in saliva and mechanically by the teeth.

    Quá trình tiêu hóa bắt đầu trong miệng, nơi thức ăn được phân hủy bởi các enzyme trong nước bọt và hoạt động cơ học bởi răng.

  • As the food moves through the digestive system, it is further broken down and absorbs nutrients in the small intestine.

    Khi thức ăn di chuyển qua hệ tiêu hóa, nó sẽ được phân hủy thêm và hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non.

  • The stomach secretes hydrochloric acid and enzymes to enable the breakdown of food into a semi-liquid state.

    Dạ dày tiết ra axit clohydric và các enzym để phân hủy thức ăn thành trạng thái bán lỏng.

  • The large intestine absorbs water and electrolytes, forming feces that are then eliminated via the anus.

    Ruột già hấp thụ nước và chất điện giải, tạo thành phân và sau đó thải ra ngoài qua hậu môn.

  • The alimentary canal serves as a structural and functional unit facilitating the uptake of nutrients from food for growth, maintenance, and energy production.

    Ống tiêu hóa đóng vai trò là đơn vị cấu trúc và chức năng hỗ trợ hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn để tăng trưởng, duy trì và sản xuất năng lượng.

  • Diseases such as ulcers, cancer, or hernias can affect different parts of the alimentary canal, leading to pain, discomfort, or digestive disorders.

    Các bệnh như loét, ung thư hoặc thoát vị có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của ống tiêu hóa, dẫn đến đau, khó chịu hoặc rối loạn tiêu hóa.

  • Some people consume large volumes of food, putting immense pressure on their alimentary canal, causing discomfort and bloating.

    Một số người tiêu thụ một lượng lớn thức ăn, tạo áp lực lớn lên đường tiêu hóa, gây khó chịu và đầy hơi.

  • Certain medical conditions, including Crohn's disease or inflammatory bowel syndrome, can cause irritation and inflammation in the stomach, intestines, or rectum.

    Một số tình trạng bệnh lý, bao gồm bệnh Crohn hoặc hội chứng viêm ruột, có thể gây kích ứng và viêm ở dạ dày, ruột hoặc trực tràng.

  • The overall health and wellbeing of an individual are tightly connected to the functionality and integrity of their alimentary canal.

    Sức khỏe tổng thể và sự khỏe mạnh của một cá nhân có liên quan chặt chẽ đến chức năng và tính toàn vẹn của đường tiêu hóa.