Definition of airstrip

airstripnoun

phi đạo

/ˈeəstrɪp//ˈerstrɪp/

The term "airstrip" likely emerged in the early 20th century, during the burgeoning age of aviation. It's a combination of two simple words: "air" referring to the medium of flight, and "strip" describing the long, narrow, and typically unpaved area used for takeoff and landing. The term gained prominence as a more casual and descriptive alternative to formal airport designations like "landing field" or "aerodrome." Its straightforward nature made it a fitting term for the rudimentary landing areas commonly used in the early days of flight.

Summary
typedanh từ
meaningbãi đáp, bãi hạ cánh
namespace
Example:
  • ) The plane was able to land smoothly on the airstrip after a long flight.

    ) Máy bay đã có thể hạ cánh an toàn xuống đường băng sau một chuyến bay dài.

  • ) The military base had a well-maintained airstrip for their fighter jets.

    ) Căn cứ quân sự này có đường băng được bảo dưỡng tốt cho máy bay chiến đấu của họ.

  • ) The small airstrip was situated in the middle of the dense jungle, making it challenging to access.

    ) Đường băng nhỏ này nằm giữa khu rừng rậm rạp, khiến việc tiếp cận trở nên khó khăn.

  • ) The commercial airliner was unable to landing on the airstrip due to heavy rainfall and thick fog.

    ) Máy bay thương mại không thể hạ cánh xuống đường băng do mưa lớn và sương mù dày đặc.

  • ) The ultra-light aircraft managed to take off and land on the short and grassy airstrip.

    ) Chiếc máy bay siêu nhẹ đã cất cánh và hạ cánh trên đường băng ngắn và nhiều cỏ.

  • ) The remote airstrip was used by the rescue helicopters to land and take off during the search mission.

    ) Đường băng xa xôi này được trực thăng cứu hộ sử dụng để hạ cánh và cất cánh trong quá trình tìm kiếm.

  • ) The airport's main runway was temporarily closed for repair, forcing flights to land on an auxiliary airstrip.

    ) Đường băng chính của sân bay đã tạm thời đóng cửa để sửa chữa, buộc các chuyến bay phải hạ cánh trên đường băng phụ.

  • ) The fighter pilot was trained to land and take off on the narrow and uneven airstrip in enemy territory.

    ) Phi công chiến đấu được huấn luyện để hạ cánh và cất cánh trên đường băng hẹp và không bằng phẳng trên lãnh thổ của kẻ thù.

  • ) The private jet touched down on the exclusive airstrip at the millionaire's estate, surrounded by palm trees and sparkling pools.

    ) Chiếc máy bay phản lực tư nhân hạ cánh xuống đường băng riêng tại khu điền trang của triệu phú, được bao quanh bởi những cây cọ và hồ bơi lấp lánh.

  • ) The improvised airstrip in the war-torn region was utilized by the humanitarian aid groups to deliver supplies to the local population.

    ) Đường băng tạm thời trong khu vực bị chiến tranh tàn phá được các nhóm viện trợ nhân đạo sử dụng để cung cấp hàng tiếp tế cho người dân địa phương.

Related words and phrases

All matches