Definition of airmail

airmailnoun

Airmail

/ˈeəmeɪl//ˈermeɪl/

The term "airmail" emerged in the early 20th century, reflecting the burgeoning era of aviation. It's a simple combination of "air" and "mail," directly signifying the new method of delivering mail: by airplane. While the concept of aerial mail delivery was first proposed in the 18th century, practical applications only started in the 1910s. As the technology progressed and air travel became more reliable, "airmail" became widely adopted to describe this revolutionary mode of postal delivery.

namespace
Example:
  • I just sent a letter to my friend in Australia via airmail. It should reach her in about a week.

    Tôi vừa gửi một lá thư cho bạn tôi ở Úc qua đường hàng không. Thư sẽ đến tay cô ấy trong khoảng một tuần.

  • The cost of sending this package via airmail is higher than using regular mail, but I need it to arrive quickly.

    Chi phí gửi gói hàng này qua đường hàng không cao hơn so với gửi qua đường bưu điện thông thường, nhưng tôi cần nó đến nơi nhanh chóng.

  • Don't forget to write "airmail" on the top left corner of the envelope if you're sending a letter abroad.

    Đừng quên ghi "thư hàng không" ở góc trên bên trái của phong bì nếu bạn gửi thư ra nước ngoài.

  • Airmail is a common way to send items internationally because it guarantees fast delivery times.

    Đường hàng không là cách phổ biến để gửi hàng đi quốc tế vì đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng.

  • With airmail, you can expect your letter or package to arrive in 7-14 business days, depending on the destination.

    Với đường hàng không, bạn có thể nhận được thư hoặc bưu phẩm trong vòng 7-14 ngày làm việc, tùy thuộc vào địa điểm đến.

  • It's best to send important documents or small gifts via airmail to avoid any delays or damage during transit.

    Tốt nhất là gửi các tài liệu quan trọng hoặc quà tặng nhỏ qua đường hàng không để tránh bất kỳ sự chậm trễ hoặc hư hỏng nào trong quá trình vận chuyển.

  • The post office provides a tracking number for all airmail items, which you can use to monitor its progress.

    Bưu điện cung cấp mã số theo dõi cho tất cả các bưu phẩm hàng không, bạn có thể sử dụng mã số này để theo dõi tiến trình gửi hàng.

  • Some countries require specific customs forms or fees for items sent via airmail, so be sure to check the regulations.

    Một số quốc gia yêu cầu biểu mẫu hải quan hoặc lệ phí cụ thể đối với các mặt hàng được gửi qua đường hàng không, vì vậy hãy đảm bảo kiểm tra các quy định.

  • Choosing airmail over regular mail ensures that your letter or package will be handled with care and delivered in top condition.

    Việc chọn đường hàng không thay vì đường bưu điện thông thường sẽ đảm bảo rằng thư hoặc bưu kiện của bạn sẽ được xử lý cẩn thận và được giao trong tình trạng tốt nhất.

  • For urgent or time-sensitive matters, airmail is the obvious choice - just be sure to factor in the higher costs.

    Đối với những vấn đề khẩn cấp hoặc nhạy cảm về thời gian, đường hàng không là lựa chọn hiển nhiên - chỉ cần đảm bảo tính đến chi phí cao hơn.