Definition of air strike

air strikenoun

cuộc không kích

/ˈeə straɪk//ˈer straɪk/

The term "air strike" originated during the early 20th century when military aviation was still in its nascent stage. The first documented use of the phrase can be traced back to the year 1918, during World War I. At that time, aerial attacks by planes were often referred to as "aerial bombardments" or "air raids." As the tactics of air warfare evolved, there was a need for a more specific term that accurately described targeted strikes against enemy forces on the ground. The American army began using the term "air strike" in the 1930s to describe such operations. The term came into widespread use during World War II as air power became increasingly central to modern warfare. The phrase "air strike" essentially refers to a deliberate military operation involving the use of aircraft to carry out a specific objective against enemy forces or infrastructure. Although the tactics used in air strikes have evolved significantly over the years, the underlying concept of using air power to achieve strategic objectives in a surgical and precise manner remains a core component of modern military strategy.

namespace
Example:
  • The military launched a decisive air strike against the enemy's strategic targets.

    Quân đội đã tiến hành một cuộc không kích quyết định vào các mục tiêu chiến lược của kẻ thù.

  • The air strike took out the enemy's communication center, crippling their ability to coordinate attacks.

    Cuộc không kích đã phá hủy trung tâm liên lạc của kẻ thù, làm tê liệt khả năng phối hợp tấn công của chúng.

  • The air strike was part of a larger operation to disrupt the enemy's supply chain.

    Cuộc không kích là một phần của chiến dịch lớn hơn nhằm phá vỡ chuỗi tiếp tế của kẻ thù.

  • The air strike was carried out with precision and caused minimal collateral damage.

    Cuộc không kích được thực hiện một cách chính xác và gây ra thiệt hại tối thiểu.

  • The air strike was a signature move in the general's playbook, designed to demoralize the enemy.

    Cuộc không kích là động thái đặc trưng trong chiến lược của vị tướng này, được thiết kế để làm suy yếu tinh thần của kẻ thù.

  • The intelligence gathered through reconnaissance missions enabled the air strike to achieve maximum effectiveness.

    Thông tin tình báo thu thập được qua các nhiệm vụ trinh sát giúp cuộc không kích đạt được hiệu quả tối đa.

  • The air strike sent a powerful message to the enemy that the military would not tolerate their aggression.

    Cuộc không kích đã gửi một thông điệp mạnh mẽ tới kẻ thù rằng quân đội sẽ không dung thứ cho hành động xâm lược của họ.

  • The air strike was a preemptive strike, aimed at neutralizing the enemy's capabilities before they could pose a threat.

    Cuộc không kích là một cuộc tấn công phủ đầu, nhằm mục đích vô hiệu hóa khả năng của kẻ thù trước khi chúng có thể gây ra mối đe dọa.

  • The air strike was executed flawlessly, with all targets being destroyed within the intended timeframe.

    Cuộc không kích được thực hiện hoàn hảo, mọi mục tiêu đều bị tiêu diệt trong khoảng thời gian dự định.

  • The air strike was a critical component of the strategy to prevent the enemy from gaining a foothold in the region.

    Cuộc không kích là một thành phần quan trọng của chiến lược nhằm ngăn chặn kẻ thù giành được chỗ đứng trong khu vực.