- During World War II, the city experienced frequent air raids from enemy bombers.
Trong Thế chiến II, thành phố thường xuyên hứng chịu các cuộc không kích của máy bay ném bom của đối phương.
- The sound of air raid sirens sent shivers down the spines of the inhabitants.
Âm thanh của còi báo động không kích khiến người dân sống trong khu vực phải rùng mình.
- The whole neighborhood rushed to the shelter as soon as they heard the announcement of an imminent air raid.
Cả khu phố vội vã chạy đến nơi trú ẩn ngay khi nghe thông báo về một cuộc không kích sắp xảy ra.
- The government issued protective masks to the people in preparation for potential air raids.
Chính phủ đã cấp khẩu trang bảo vệ cho người dân để chuẩn bị cho các cuộc không kích có thể xảy ra.
- The sight of planes flying low overhead caused widespread panic and fear due to the constant air raids.
Cảnh tượng máy bay bay thấp trên đầu gây ra sự hoảng loạn và sợ hãi lan rộng do các cuộc không kích liên tục.
- After the air raid, the streets were littered with debris and rubble, leaving the city in a state of chaos.
Sau cuộc không kích, đường phố ngập tràn mảnh vỡ và gạch đá, khiến thành phố rơi vào tình trạng hỗn loạn.
- The survivors of the air raid recounted harrowing tales of being trapped in the rubble for days.
Những người sống sót sau cuộc không kích kể lại câu chuyện kinh hoàng khi bị mắc kẹt trong đống đổ nát trong nhiều ngày.
- Many buildings in the city were destroyed beyond repair due to the repeated air raids.
Nhiều tòa nhà trong thành phố đã bị phá hủy không thể sửa chữa được do các cuộc không kích liên tục.
- The government deployed anti-aircraft guns to try and defend against the enemy's air raids.
Chính phủ đã triển khai súng phòng không để cố gắng chống lại các cuộc không kích của kẻ thù.
- The city's residents were left traumatized by the frequent air raids and feared for their lives on a daily basis.
Người dân thành phố bị chấn thương vì các cuộc không kích thường xuyên và lo sợ cho tính mạng của họ hàng ngày.