a closed area that becomes filled with air
một khu vực khép kín chứa đầy không khí
- Make sure there are no air pockets around the roots of the plant.
Đảm bảo không có túi khí nào xung quanh rễ cây.
an area of low air pressure that makes a plane suddenly drop while flying
một khu vực có áp suất không khí thấp khiến máy bay đột nhiên rơi xuống khi đang bay
- The plane hit an air pocket.
Máy bay đâm vào túi khí.