Definition of air lane

air lanenoun

làn đường hàng không

/ˈeə leɪn//ˈer leɪn/

The term "air lane" originally emerged during the early days of aviation in the 1920s and 1930s as a navigational aid for pilots. As air travel became more common, congestion in the skies led to the need for organized and designated flight paths. The International Civil Aviation Organization (ICAO), an international body responsible for developing and promoting global aviation standards, introduced the concept of air lanes, which are narrow bands of airspace designated for the safe and efficient flow of air traffic. Air lanes are typically marked by VOR (Very High Frequency Omnidirectional Range) stations, ground-based radio transmitters that help pilots navigate and track their progress along the designated path. They are distinct from airways, which are broader corridors established by ICAO as a network of flight routes between major airports. In summary, the origin of the word "air lane" can be traced back to the need for organized and designated flight paths to facilitate safe and efficient air travel, and its usage has been further refined and standardized by international aviation organizations like ICAO.

namespace
Example:
  • Commercial air planes follow a specific air lane to ensure safe and efficient travel between airports.

    Máy bay thương mại phải bay theo một làn đường cụ thể để đảm bảo di chuyển an toàn và hiệu quả giữa các sân bay.

  • The pilot adjusted the altitude of the aircraft to align with the designated air lane for their route.

    Phi công đã điều chỉnh độ cao của máy bay sao cho phù hợp với làn đường bay được chỉ định cho lộ trình của họ.

  • Air traffic controllers carefully manage the flow of aircraft in each air lane to prevent collisions.

    Các nhân viên kiểm soát không lưu sẽ cẩn thận điều chỉnh luồng máy bay trong từng làn đường để tránh va chạm.

  • The air lane chart details the exact locations and patterns of all established air lanes for pilots to follow.

    Biểu đồ đường bay nêu chi tiết vị trí chính xác và mô hình của tất cả các đường bay đã thiết lập để phi công tuân theo.

  • The air traffic control tower directs incoming and outgoing flights to specific air lanes in the radar coverage area.

    Tháp kiểm soát không lưu chỉ đạo các chuyến bay đến và đi vào các làn đường bay cụ thể trong vùng phủ sóng của radar.

  • Aircraft must adhere to the specified air lane restrictions and avoid flying over restricted airspace.

    Máy bay phải tuân thủ các hạn chế về làn đường bay đã chỉ định và tránh bay qua không phận bị hạn chế.

  • Pilots communicate via radio to coordinate their flight path with other aircraft using the same air lane.

    Các phi công liên lạc qua radio để điều phối đường bay của mình với các máy bay khác sử dụng cùng một làn đường bay.

  • Air traffic controllers monitor the air lanes for any irregularities or approaching hazardous weather conditions.

    Các nhân viên kiểm soát không lưu theo dõi các làn đường bay để phát hiện bất kỳ sự bất thường hoặc điều kiện thời tiết nguy hiểm nào sắp xảy ra.

  • Some air lanes are designated for specific types of aircraft to enhance safety and minimize noise pollution.

    Một số làn đường bay được chỉ định cho các loại máy bay cụ thể để tăng cường an toàn và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.

  • Failure to follow air lane procedures can result in severe penalties for the pilot and the airline.

    Việc không tuân thủ các quy trình trên đường bay có thể dẫn đến hình phạt nghiêm khắc cho phi công và hãng hàng không.