Definition of air cover

air covernoun

vỏ bọc không khí

/ˈeə kʌvə(r)//ˈer kʌvər/

The term "air cover" originated during World War II to describe the tactic of providing aerial support to ground troops. It initially referred to the use of small reconnaissance aircraft to scout enemy movements and provide early warning of potential threats. As military technology progressed, larger and more powerful fighter planes were deployed to provide closer air support to ground troops. These aircraft, which could engage enemy fighters in aerial combat if necessary, were also charged with providing cover or protection for ground troops from enemy air forces. The term "air cover" therefore came to describe this broader role of providing aerial protection for ground forces. The concept of air cover is central to modern military strategy, particularly in large-scale land battles. Successful air cover can help ground troops achieve their objectives by providing them with a vital layer of defense against enemy aerial attacks, allowing them to focus on their own tactical goals without having to worry about airborne threats. In summary, the term "air cover" evolved from its initial meaning of aerial reconnaissance to encompass the broader role of providing air support to ground troops, particularly in the context of providing aerial defense against enemy air forces. Its significance remains a critical element of modern military strategy, particularly in large-scale land battles.

namespace
Example:
  • The fighter jets provided air cover for the ground troops during the military operation.

    Máy bay chiến đấu đã yểm trợ trên không cho lực lượng bộ binh trong suốt chiến dịch quân sự.

  • The air force ensured that the air corridors were clear for the transport planes as they delivered supplies to the front line.

    Lực lượng không quân đảm bảo các hành lang trên không thông thoáng cho các máy bay vận tải khi chúng vận chuyển hàng tiếp tế đến tiền tuyến.

  • The pilot requested urgent air cover after spotting enemy aircraft in the vicinity.

    Phi công đã yêu cầu yểm trợ trên không khẩn cấp sau khi phát hiện máy bay địch ở gần đó.

  • The military strategy involved the use of air cover to protect the fleet from a potential aerial attack.

    Chiến lược quân sự bao gồm việc sử dụng lực lượng không quân để bảo vệ hạm đội khỏi các cuộc tấn công trên không tiềm tàng.

  • In order to prevent enemy planes from interrupting the mission, tight air cover was maintained throughout the operation.

    Để ngăn chặn máy bay địch làm gián đoạn nhiệm vụ, lực lượng không quân đã duy trì bảo vệ chặt chẽ trong suốt chiến dịch.

  • The air force deployed their fighter jets in the skies above the area to provide air cover for the allied forces.

    Không quân đã triển khai máy bay chiến đấu trên bầu trời khu vực này để yểm trợ trên không cho lực lượng đồng minh.

  • The use of swoop and yield tactics during air cover manoeuvres helped confuse the enemy and deter them from attacking.

    Việc sử dụng chiến thuật đột kích và nhường đường trong các cuộc diễn tập yểm trợ trên không giúp đánh lạc hướng kẻ thù và ngăn cản chúng tấn công.

  • After securing air cover, the Joint Task Force was able to move forward without having to worry about aerial threats.

    Sau khi đảm bảo được sự yểm trợ trên không, Lực lượng Đặc nhiệm Liên hợp có thể tiến về phía trước mà không phải lo lắng về các mối đe dọa trên không.

  • The deployment of fighter jets in patrols provided a constant source of air cover for the ground troops below.

    Việc triển khai máy bay chiến đấu trong các cuộc tuần tra đã cung cấp nguồn yểm trợ trên không liên tục cho lực lượng bộ binh bên dưới.

  • The emphasis on air cover in modern warfarehas made it vital for armed forces to prioritize the acquisition and maintenance of advanced aircraft.

    Sự nhấn mạnh vào khả năng yểm trợ trên không trong chiến tranh hiện đại khiến lực lượng vũ trang phải ưu tiên mua sắm và bảo dưỡng máy bay tiên tiến.

Related words and phrases

All matches