à
/ɑː//ɑː/The word "ah" is an interjection that has its roots in Old English and has evolved over time. In Old English, the phrase was "eheu" or "ehu," which was used to express pain, sudden awareness, or strong emotion. The "h" and "u" sounds were later dropped, and the word became "ah." In Middle English (circa 1100-1500), "ah" began to be used to express a range of emotions, including surprise, disappointment, or relief. It was often used at the beginning of a sentence to draw attention or to express a strong feeling. Today, "ah" is still used in various ways, including as a filler word, to signal a change in topic, or to express a range of emotions. Its origins may be Old English, but its versatility and pronunciation have been shaped by centuries of linguistic evolution.
Khi nhấp một ngụm cà phê đậm đà, cô thốt lên một tiếng "à" thỏa mãn.
Mùi bánh mì mới nướng thoang thoảng trong không khí, khiến tôi thèm thuồng và nảy sinh một tiếng "à" đầy mong đợi.
Cây hoa anh đào nở rộ trông thật đẹp mắt, và cô thốt lên "à" khi ngắm nhìn những cánh hoa màu hồng mỏng manh của nó.
Những nốt nhạc du dương của đàn piano tràn ngập căn phòng, và anh nhắm mắt lại, thốt lên một tiếng "à" mãn nguyện.
Hoàng hôn trải dài trước mắt anh như một bức tranh màu cam và hồng, và anh thở dài một tiếng đầy kinh ngạc.
Làn gió mát mẻ, sảng khoái mang theo mùi muối và biển, và cô cảm thấy tinh thần phấn chấn hơn khi hít vào một hơi.
Sự im lặng trong thư viện tuyệt đối đến nỗi cô có thể nghe thấy tiếng tim mình đập, và cô hít vào một hơi thật yên bình.
Sự im lặng trong phòng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tích tắc của đồng hồ, thứ âm thanh khiến anh cảm thấy dễ chịu, phát ra tiếng "à" bình tĩnh.
Nhìn vào lọ thủy tinh, cô thoáng thấy những con côn trùng nhỏ đang ngọ nguậy bên trong và cô thốt lên một tiếng "À" đầy thích thú.
Khi cốc sô-cô-la nóng hổi được đưa cho cô, cô vui vẻ nhấp một ngụm và thốt lên một tiếng "a" thích thú.
All matches