Definition of age limit

age limitnoun

giới hạn độ tuổi

/ˈeɪdʒ lɪmɪt//ˈeɪdʒ lɪmɪt/

The term "age limit" can be traced back to the early 20th century when various industries and organizations started imposing restrictions on the age range of their employees or members. The phrase was first recorded in print in 1925 in the British Medical Journal, where it appeared in an article discussing retirement ages for medical practitioners. The concept of age limits is rooted in the idea that there are biological, physical, and cognitive changes that occur as people age, which can impact their capacity to perform certain roles or activities. For example, in the workplace, the end of traditional retirement ages is often tied to concerns about declining cognitive or physical abilities, as well as increased healthcare costs associated with aging employees. The use of age limits is not without controversy, however, as some argue that they unfairly discriminate against older workers and perpetuate age-related stereotypes. In response, some organizations have challenged traditional retirement ages or substituted them with more flexible working practices that allow people to continue working into older age. Despite these challenges, age limits continue to be widely used across a range of industries and organizations today.

namespace
Example:
  • The job posting states that a Bachelor's degree and no more than three years of experience are required, with an age limit of 28 for recent graduates.

    Thông báo tuyển dụng nêu rõ ứng viên phải có bằng Cử nhân và không quá ba năm kinh nghiệm, độ tuổi tối đa là 28 đối với sinh viên mới tốt nghiệp.

  • The law prohibits individuals over the age of 65 from serving on the city council due to an age limit.

    Luật pháp cấm những người trên 65 tuổi phục vụ trong hội đồng thành phố do giới hạn độ tuổi.

  • The charity organization has established an age limit of 18 for volunteers to ensure their safety during events and activities.

    Tổ chức từ thiện này đã thiết lập giới hạn độ tuổi cho các tình nguyện viên là 18 để đảm bảo an toàn cho họ trong các sự kiện và hoạt động.

  • The organization provides a program specifically for individuals under the age limit of 18, focusing on youth development and leadership skills.

    Tổ chức này cung cấp chương trình dành riêng cho những người dưới 18 tuổi, tập trung vào phát triển thanh thiếu niên và kỹ năng lãnh đạo.

  • The club's constitution establishes an age limit of 16 for membership, with a specific focus on supporting and promoting young talent in the sport.

    Hiến chương của câu lạc bộ quy định độ tuổi tối đa để trở thành thành viên là 16, với trọng tâm cụ thể là hỗ trợ và thúc đẩy tài năng trẻ trong môn thể thao này.

  • Due to an age limit, retired employees over the age of 65 are eligible for a reduced pension.

    Do giới hạn độ tuổi, những nhân viên đã nghỉ hưu trên 65 tuổi sẽ đủ điều kiện được hưởng lương hưu giảm.

  • The sports team's roster is restricted by an age limit, where athletes over the age of 35 are not allowed to compete.

    Đội hình của đội thể thao bị giới hạn bởi độ tuổi, trong đó các vận động viên trên 35 tuổi không được phép thi đấu.

  • The tour operator company has implemented an age limit for passengers who are traveling alone, which requires individuals over the age of 50 to provide a letter of recommendation.

    Công ty lữ hành đã áp dụng giới hạn độ tuổi đối với hành khách đi du lịch một mình, theo đó những cá nhân trên 50 tuổi phải cung cấp thư giới thiệu.

  • The military academy has set an age limit for applicants, restricting individuals over the age of 35 from enrolling.

    Học viện quân sự đã đặt ra giới hạn độ tuổi cho những người nộp đơn, hạn chế những người trên 35 tuổi đăng ký.

  • The event organizers are enforcing an age limit for attendees who are under the age of 8, requiring them to be accompanied by an adult at all times.

    Ban tổ chức sự kiện áp dụng quy định giới hạn độ tuổi đối với những người tham dự dưới 8 tuổi, yêu cầu họ phải luôn có người lớn đi kèm.