đóng dấu
/əˈfɪks//əˈfɪks/In the 15th century, the Latin "affixare" was borrowed into Middle English as "affixen", which initially meant "to fix or attach something firmly". Over time, the meaning expanded to include the sense of adding or attaching a prefix or suffix to a word, such as in terms like "unfixable" or "prefixation". Today, "affix" is used in various contexts, including linguistics, computing, and even music, referring to the process of adding, attaching, or connecting elements to a core or central thing.
Động từ "edit" có thêm hậu tố "-ate" để tạo thành danh từ "editor" (editorialize và editorium là những từ khác có cùng hậu tố).
Hậu tố "-ness" được thêm vào từ "happy" để tạo ra từ "hạnh phúc" (bóng tối và màu trắng là những ví dụ khác).
Tiền tố "re-" được thêm vào từ "duplicate" để tạo thành "redplicate" (restart, restarted và restarting là những từ khác sử dụng tiền tố này).
Hậu tố "-ly" được thêm vào từ "good" để tạo thành "gently" (quickly, quietly và sad là những ví dụ khác).
Tiền tố "un-" được nối với "happy" để tạo thành "unhappy" (undo, upon và unjust là những ví dụ khác).
Hậu tố "-ion" được thêm vào từ "smile" để tạo thành "smiling" (ứng dụng, kết hợp và ảo tưởng là những ví dụ khác).
Tiền tố "be-" được thêm vào từ "authentic" để tạo thành "beithentic" (input, output và prehistoric là những ví dụ khác).
Hậu tố "-ly" được thêm vào từ gốc "help" để tạo ra "helpful" (nicely, intently và partial là những ví dụ khác).
Tiền tố "inter-" được nối với "dependent" để tạo thành "interdependent" (interact, neutral và international là những ví dụ khác).
Hậu tố "-ness" được thêm vào "fully" để tạo thành "fully" (sự gian ác, thô lỗ và tốt bụng là những ví dụ khác).
All matches