Definition of affinity card

affinity cardnoun

thẻ liên kết

/əˈfɪnəti kɑːd//əˈfɪnəti kɑːrd/

The term "affinity card" originated in the 1980s as a marketing strategy for nonprofit organizations. The cards were co-branded with a financial institution, such as a credit card or a debit card, and a portion of each transaction was donated to the nonprofit organization, hence the term "affinity" – a connection between the cardholder, the financial institution, and the nonprofit organization. This mutually beneficial partnership allowed the nonprofit organization to generate additional revenue while providing cardholders with a way to support their preferred cause with every purchase they make. Thus, an affinity card represents a win-win-win situation – for the cardholder, the financial institution, and the nonprofit organization.

namespace
Example:
  • The customer presented their affinity card at the checkout, which helpfully earned them exclusive rewards and discounts on products.

    Khách hàng xuất trình thẻ thành viên khi thanh toán, giúp họ nhận được phần thưởng và chiết khấu độc quyền cho sản phẩm.

  • Prior to making a purchase, the shopper consulted their affinity card to determine the maximum number of points they could accrue.

    Trước khi mua hàng, người mua sắm sẽ tham khảo thẻ thành viên của mình để xác định số điểm tối đa họ có thể tích lũy được.

  • The individual eagerly anticipated receiving their new affinity card in the mail, as they had heard about the exciting perks it offered.

    Cá nhân đó háo hức mong đợi nhận được thẻ thành viên mới qua thư vì họ đã nghe về những quyền lợi hấp dẫn mà thẻ này mang lại.

  • Due to the affinity card's user-friendly interface, the consumer was easily able to monitor their loyalty points and savings.

    Nhờ giao diện thân thiện với người dùng của thẻ thành viên, người tiêu dùng có thể dễ dàng theo dõi điểm tích lũy và số tiền tiết kiệm của mình.

  • The family was thrilled to learn that by using their affinity card during their grocery shopping trip, they could collect enough points for a free trip to the Grand Canyon.

    Gia đình rất vui mừng khi biết rằng bằng cách sử dụng thẻ thành viên trong chuyến đi mua sắm tạp hóa, họ có thể tích lũy đủ điểm cho một chuyến đi miễn phí đến Grand Canyon.

  • The affinity card holder was required to spend a specific amount of money at partnering stores in order to receive additional benefits.

    Người sở hữu thẻ liên kết phải chi tiêu một số tiền cụ thể tại các cửa hàng đối tác để nhận được các lợi ích bổ sung.

  • The travel lover's affinity card enabled them to earn miles for every dollar they spent on flights, hotels, and car rentals.

    Thẻ liên kết dành cho người yêu thích du lịch cho phép họ kiếm được dặm bay cho mỗi đô la họ chi cho các chuyến bay, khách sạn và thuê xe.

  • The company celebrated the affinity card's anniversary with a special promotion that gave members double the points.

    Công ty đã kỷ niệm ngày ra mắt thẻ thành viên bằng chương trình khuyến mãi đặc biệt, tặng gấp đôi số điểm cho thành viên.

  • The savvy shopper proudly displayed their affinity card as a symbol of their brand loyalty and discount opportunities.

    Người mua sắm thông thái tự hào trưng bày thẻ thành viên như một biểu tượng cho lòng trung thành với thương hiệu và cơ hội được giảm giá.

  • The customer service representative helped the confused consumer navigate their affinity card benefits and answers any related queries.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã giúp người tiêu dùng bối rối tìm hiểu về các lợi ích của thẻ liên kết và trả lời mọi thắc mắc liên quan.

Related words and phrases

All matches