Definition of aeroplane

aeroplanenoun

Máy bay

/ˈeərəpleɪn//ˈerəpleɪn/

The word "aeroplane" was coined in the late 19th century to describe a type of aircraft that could fly in the air, or more specifically, "aero" for air and "plane" for a flat surface. This term was used before the more commonly known word "airplane" became popularized. In 1886, Sir George Cayley, a prominent British engineer, used the term "aerial navigation" to describe the idea of manned flight. Other early aviators, including Octave Chanute, Wilbur Wright, and Louis Blériot, also used the term "aeroplane" to refer to their flying machines. However, the term "airplane" gained popularity in the early 20th century, thanks in part to the Wright brothers, who used it to describe their successful flights at Kitty Hawk in 1903. Today, both "aeroplane" and "airplane" are commonly used interchangeably to refer to the modern-day aircraft we know and use today.

Summary
type danh từ
meaningmáy bay, tàu bay
namespace
Example:
  • Alice was excitedly checking her boarding pass as she made her way through the airport towards her aeroplane.

    Alice đang háo hức kiểm tra thẻ lên máy bay khi cô đi qua sân bay hướng về phía máy bay của mình.

  • The aeroplane roared down the runway, propelling the passengers towards their next destination.

    Chiếc máy bay lao vút xuống đường băng, đưa hành khách tới đích tiếp theo.

  • The captain announced that the aeroplane's turbulence had subsided, allowing passengers to relax and enjoy the rest of the flight.

    Cơ trưởng thông báo rằng tình trạng nhiễu động của máy bay đã lắng xuống, cho phép hành khách thư giãn và tận hưởng phần còn lại của chuyến bay.

  • The aeroplane touched down smoothly, and the passengers clapped as they eagerly made their way off the plane.

    Máy bay hạ cánh êm ái và hành khách vỗ tay khi háo hức rời khỏi máy bay.

  • Nick's eyes widened as he gazed out the window of the aeroplane, gazing upon the breathtaking landscape below.

    Mắt Nick mở to khi anh nhìn ra ngoài cửa sổ máy bay, ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục bên dưới.

  • The aeroplane's wings seemed to soar as it traversed across the sky, effortlessly navigating through the clouds.

    Đôi cánh của máy bay dường như bay vút lên khi nó bay ngang qua bầu trời, dễ dàng di chuyển qua những đám mây.

  • Elizabeth's heartbeat quickened as the aeroplane suddenly hit a patch of turbulence, leaving her fellow passengers equally nervous.

    Nhịp tim của Elizabeth tăng nhanh khi máy bay đột nhiên đi vào vùng nhiễu động, khiến những hành khách khác cũng lo lắng không kém.

  • The aeroplane's engines hummed as it taxied down the runway, preparing for takeoff.

    Động cơ máy bay kêu ầm ầm khi nó lăn bánh trên đường băng, chuẩn bị cất cánh.

  • The flight attendant handed out snacks and drinks to the passengers, who gratefully accepted with hopes that their aeroplane journey would soon be coming to an end.

    Tiếp viên hàng không phát đồ ăn nhẹ và đồ uống cho hành khách, họ vui vẻ nhận lấy với hy vọng rằng hành trình trên máy bay của họ sẽ sớm kết thúc.

  • Jack marveled at the luxurious and modern interior of the aeroplane, thoroughly impressed by the comfort level being provided during the flight.

    Jack vô cùng kinh ngạc trước nội thất sang trọng và hiện đại của máy bay, đồng thời vô cùng ấn tượng với mức độ thoải mái mà máy bay mang lại trong suốt chuyến bay.

Related words and phrases

All matches