Definition of aerobatics

aerobaticsnoun

nhào lộn trên không

/ˌeərəˈbætɪks//ˌerəˈbætɪks/

The term "aerobatics" originated in the early 20th century, derived from the Greek words "aero" (air) and "baltike" (pertaining to a throw or movement). It was initially used to describe the performative, high-speed flying stunts performed by early aviators, particularly during air shows and competitions. The first recorded use of the term "aerobatics" was in 1910 by French aviation pioneer, F.J. Houbigant. The word gained popularity during the 1920s and 1930s, as air racing and aerobatic competitions became more widespread. Aerobatics combines artistry and athleticism with the thrill of flying, pushing pilots to achieve incredible maneuvers and moves while performing in the air. Today, aerobatics remains an integral part of air shows and competitions worldwide.

Summary
type danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
meaningsự nhào lộn trên không (của máy bay)
namespace
Example:
  • The experienced pilot wowed the audience with his breathtaking aerobatics in the air show.

    Phi công giàu kinh nghiệm đã khiến khán giả kinh ngạc với màn nhào lộn ngoạn mục trên không.

  • The aerobatics team showcased an impressive routine, complete with daring maneuvers and complex formations.

    Đội nhào lộn đã trình diễn một tiết mục ấn tượng, với những động tác táo bạo và đội hình phức tạp.

  • The aerobatics competition drew spectators from far and wide, eager to witness the skilled pilots in action.

    Cuộc thi nhào lộn đã thu hút khán giả từ khắp nơi, háo hức chứng kiến ​​các phi công tài năng biểu diễn.

  • The aerobatics display left the crowd on the edge of their seats, as the planes performed death-defying stunts and twists.

    Màn trình diễn nhào lộn khiến đám đông nín thở khi chứng kiến ​​những chiếc máy bay thực hiện những pha nhào lộn và lộn vòng nguy hiểm đến chết người.

  • The young boy's face lit up as he watched the team execute a series of awe-inspiring aerobatics moves.

    Khuôn mặt của cậu bé sáng bừng lên khi chứng kiến ​​đội biểu diễn một loạt các động tác nhào lộn đầy cảm hứng.

  • The aerobatics team's precision and coordination were a sight to behold, as they flew in perfect synchronisation.

    Sự chính xác và phối hợp nhịp nhàng của đội nhào lộn thực sự đáng kinh ngạc khi họ bay đồng bộ một cách hoàn hảo.

  • The thrill-seeker could barely contain his excitement as he strapped himself into the plane for an exhilarating session of aerobatics.

    Người thích cảm giác mạnh gần như không thể kiềm chế được sự phấn khích khi anh thắt dây an toàn vào máy bay để thực hiện màn nhào lộn đầy phấn khích.

  • The aerobatics performer pushed the limits of his skills as he pulled off multiple barrel rolls and wingovers in succession.

    Người biểu diễn nhào lộn đã đẩy xa giới hạn kỹ năng của mình khi thực hiện nhiều cú lộn vòng và bay lượn liên tiếp.

  • The downward spiral caused by the explosive g-forces in the aerobatics routine left the spectators gasping in amazement.

    Vòng xoáy đi xuống do lực G bùng nổ trong màn nhào lộn khiến khán giả phải há hốc mồm kinh ngạc.

  • The expert aerobatics pilot pushed the plane to its limits, executing complex aerobatics maneuvers that left the crowd spellbound.

    Phi công nhào lộn chuyên nghiệp đã đẩy máy bay đến giới hạn của nó, thực hiện những động tác nhào lộn phức tạp khiến đám đông phải trầm trồ.