bất lợi
/ˈædvɜːsli//ədˈvɜːrsli/"Adversely" originates from the Latin word "adversus," meaning "turned towards, opposed, hostile." This word then developed into the Old French "advers" with a similar meaning. The English "adverse" emerged from this, initially meaning "opposed, unfavorable," and later evolving to describe something harmful or detrimental. Adding "-ly" to form "adversely" signifies "in an adverse manner," conveying the idea of something having a negative impact.
Sự gia tăng ô nhiễm đột ngột đã ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của cộng đồng địa phương.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong chi tiêu của người tiêu dùng, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp.
Hạn hán đã ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt và giá thực phẩm tăng cao.
Tiếp xúc với âm nhạc lớn trong thời gian dài có thể gây ra những ảnh hưởng xấu đến thính giác.
Hút thuốc lá được phát hiện có ảnh hưởng xấu đến chức năng phổi và làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh về đường hô hấp.
Sử dụng máy tính và điện thoại thông minh trong thời gian dài có thể dẫn đến các tình trạng như hội chứng ống cổ tay và ảnh hưởng xấu đến thị lực.
Việc sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất trong nông nghiệp có liên quan đến ô nhiễm nước và đất, ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Việc liên tục kiểm tra mạng xã hội và bỏ qua thế giới thực có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần, dẫn đến các tình trạng như lo lắng và trầm cảm.
Việc thiếu vận động thể chất có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể và làm tăng nguy cơ béo phì, bệnh tim và tiểu đường.
Tiếp xúc với mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể, dẫn đến các tình trạng như mất ngủ, huyết áp cao và bệnh tim.