Definition of adverbial particle

adverbial particlenoun

hạt trạng từ

/ædˌvɜːbiəl ˈpɑːtɪkl//ædˌvɜːrbiəl ˈpɑːrtɪkl/

The term "adverbial particle" finds its root in the linguistic field of grammar, which aims to describe the structure of language and the rules governing its use. In a sentence, words like "indeed," "actually," and "really" are called adverbial particles because they modify or qualify the meaning of the verbs, adjectives, or adverbs they appear with. These particles do not directly describe the action or state being conveyed, but rather provide additional information about it. The term "particle" is derived from the Latin "pars," which means "a part." In linguistic terms, particles are small words or phrases that function as syntactic units, adding detail and complexity to language. Particles can be enclitic, meaning they are fused with another word, as in the Spanish particle "le," meaning "to him/her/it," or they can be proclitic, meaning they come before another word, as in the Welsh particle " torch," which functions as both a preposition and a prefix. Adverbial particles are a type of particle that modifies or adds to the meaning of another word or phrase. Because they modify rather than describe, these particles are classified as adverbs, a subcategory of words in grammar that describe how, when, where, or why an action is performed. In summary, adverbial particles are a grammatical term used to describe a type of small word or phrase that modifies the meaning of a verb, adjective, or adverb to provide additional detail or nuance to a sentence. The term is derived from the linguistic field of grammar, where particles are classified according to their function and relationship to other words in a sentence.

namespace
Example:
  • She suddenly looked at me with a puzzled expression and exclaimed, "How bizarre!" (suddenly is an adverbial particle here, indicating a sudden change in the action or event)

    Cô ấy đột nhiên nhìn tôi với vẻ mặt bối rối và thốt lên, "Thật kỳ lạ!" (đột nhiên là một tiểu từ trạng từ ở đây, chỉ sự thay đổi đột ngột trong hành động hoặc sự kiện)

  • The storm abruptly ceased, and the sun shone again (abruptly is an adverbial particle used to indicate a sudden stop or cessation)

    Cơn bão đột ngột ngừng lại và mặt trời lại chiếu sáng (abruptly là một tiểu từ trạng từ được dùng để chỉ sự dừng lại hoặc chấm dứt đột ngột)

  • The car skidded sideways on the slippery road and came to a halt (sideways and halt are adverbial particles describing the direction and completion of a movement, respectively)

    Chiếc xe trượt ngang trên con đường trơn trượt và dừng lại (sideways và halt là các tiểu từ trạng từ mô tả hướng và sự hoàn thành của một chuyển động)

  • He started packing his belongings promptly as soon as he heard the news (prompty is an adverbial particle indicating quickness or readiness)

    Anh ấy bắt đầu thu dọn đồ đạc ngay khi nghe tin (prompty là một tiểu từ trạng từ chỉ sự nhanh nhẹn hoặc sẵn sàng)

  • She quietly slipped out of the room, not wanting to disturb anyone (quietly is an adverbial particle used to indicate a lower volume or level of activity)

    Cô ấy lặng lẽ đi ra khỏi phòng, không muốn làm phiền bất kỳ ai (quietly là một trạng từ được dùng để chỉ mức độ hoạt động hoặc âm lượng thấp hơn)

  • They hastily collected their things and scurried out of the building (hastily is an adverbial particle, indicating speed or rush)

    Họ vội vã thu dọn đồ đạc và chạy ra khỏi tòa nhà (hastily là một tiểu từ trạng từ, chỉ tốc độ hoặc sự vội vã)

  • She abruptly halted her speech and left the stage (abruptly and halted are two adverbial particles used to indicate suddenness in a specific action)

    Cô ấy đột ngột dừng bài phát biểu và rời khỏi sân khấu (abruptly và halted là hai trạng từ được dùng để chỉ sự đột ngột trong một hành động cụ thể)

  • He cautiously made his way through the dark alley (cautiously is an adverbial particle used to indicate care or caution)

    Anh ta thận trọng đi qua con hẻm tối (cautiously là một tiểu từ trạng từ được dùng để chỉ sự cẩn thận hoặc thận trọng)

  • They hastily walked down the street, their hearts pounding with excitement (hastily and pounding are two adverbial particles describing movement and emotion)

    Họ vội vã bước xuống phố, tim đập thình thịch vì phấn khích (hastily và pounding là hai trạng từ mô tả chuyển động và cảm xúc)

  • The train elegantly weaved its way through the mountain pass (elegantly is an adverbial particle conveying a refined, graceful movement)

    Chuyến tàu nhẹ nhàng len lỏi qua đèo núi (elegantly là một tiểu từ trạng từ truyền tải chuyển động tinh tế, duyên dáng)