Definition of adopted

adoptedadjective

đã được nhận nuôi

/əˈdɒptɪd//əˈdɑːptɪd/

The word "adopted" has its roots in the Latin word "adoptare," which means "to choose again" or "to take as one's own." In English, the word "adopted" first appeared in the 15th century, initially referring to the act of taking a child into one's family as if it were one's own. This sense of taking in a child as one's own is rooted in Roman law, where it was common for children to be adopted as a way to ensure their care and inheritance. Over time, the meaning of "adopted" expanded to include the adoption of pets, ideas, or even technologies. Today, the word "adopted" refers to the process of taking on someone or something as one's own, whether it be a child, a pet, or a new technology.

Summary
type ngoại động từ
meaningnhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi
examplean adopted child: đứa con nuôi
examplehe adopted the old man as his father: anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi
meaningtheo, làm theo
exampleto a adopt new method of teaching: theo phương pháp giảng dạy mới
meaningchọn (nghề, người cho một chức vị)
namespace

an adopted child has legally become part of a family that is not the one in which they were born

một đứa trẻ được nhận nuôi đã hợp pháp trở thành một phần của một gia đình không phải là gia đình nơi chúng được sinh ra

Example:
  • Danny is their adopted son.

    Danny là con nuôi của họ.

an adopted country is one in which somebody chooses to live although it is not the one they were born in

một quốc gia được nhận nuôi là quốc gia mà ai đó chọn để sống mặc dù đó không phải là quốc gia mà họ sinh ra

Related words and phrases

All matches