Definition of admiringly

admiringlyadverb

ngưỡng mộ

/ədˈmaɪərɪŋli//ədˈmaɪərɪŋli/

"Admiringly" stems from the word "admire," which traces back to the Latin "admirari," meaning "to wonder at" or "to be astonished." "Admirari" is formed from the prefix "ad-" (to, towards) and "mirari" (to wonder). Over time, "admire" evolved to encompass a sense of respect and appreciation. Adding the suffix "-ly" to "admire" creates the adverb "admiringly," expressing a manner characterized by admiration or wonder.

Summary
typephó từ
meaningkhâm phục, thán phục, ngưỡng mộ
namespace

in a way that shows respect for what somebody/something is or what they have done

theo cách thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó/cái gì đó hoặc những gì họ đã làm

Example:
  • He always spoke admiringly of serious scholars.

    Ông luôn nói một cách ngưỡng mộ những học giả nghiêm túc.

  • Jane gazed at the sunset admiringly, breathlessly watching the colors shift and change in the sky.

    Jane ngắm hoàng hôn một cách ngưỡng mộ, nín thở theo dõi những màu sắc thay đổi trên bầu trời.

  • The chef presented the flawlessly executed dish to the table, and the diners admiringly savored each bite.

    Đầu bếp trình bày món ăn được chế biến hoàn hảo ra bàn và thực khách thưởng thức từng miếng một cách ngưỡng mộ.

  • The audience watched the dancers with admiring gazes as they moved gracefully across the stage.

    Khán giả dõi theo các vũ công với ánh mắt ngưỡng mộ khi họ di chuyển uyển chuyển trên sân khấu.

  • The musician's fingers flew over the keys, and the listeners admiringly applauded with fond appreciation.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ lướt trên phím đàn, và người nghe vỗ tay ngưỡng mộ với sự trân trọng sâu sắc.

in a way that shows you think somebody/something is attractive and/or impressive

theo cách cho thấy bạn nghĩ ai đó/cái gì đó hấp dẫn và/hoặc ấn tượng

Example:
  • She gazed admiringly at his photograph.

    Cô ngắm nhìn bức ảnh của anh một cách đầy ngưỡng mộ.