Definition of adjoining

adjoiningadjective

liền kề

/əˈdʒɔɪnɪŋ//əˈdʒɔɪnɪŋ/

The word "adjoining" comes from the Old French word "ajoindre," which means "to join to" or "to add to." This word itself is composed of "a-" (to, toward) and "joindre" (to join). The combination of "a-" and "joindre" reflects the concept of something being physically connected or close to another. Over time, "ajoindre" evolved into "adjoindre" and then into the English word "adjoining."

Summary
type tính từ
meaninggần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
exampleadjoining room: căn phòng kế bên
namespace
Example:
  • The adjoining room was unused for several years and required extensive renovations before it could be occupied again.

    Phòng bên cạnh không được sử dụng trong nhiều năm và cần phải cải tạo toàn diện trước khi có thể sử dụng lại.

  • The adjoining park provided a scenic and peaceful escape from the hustle and bustle of the city.

    Công viên bên cạnh mang đến một nơi nghỉ ngơi yên bình và đẹp như tranh vẽ, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The adjoining museum housed a collection of priceless antiques and artifacts from around the world.

    Bảo tàng bên cạnh trưng bày bộ sưu tập đồ cổ và hiện vật vô giá từ khắp nơi trên thế giới.

  • The adjoining cafeteria offered a variety of healthy and delicious options for breakfast, lunch, and dinner.

    Quán cà phê bên cạnh cung cấp nhiều lựa chọn lành mạnh và ngon miệng cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.

  • The adjoining Apple Store was packed with customers eagerly waiting to upgrade their devices.

    Cửa hàng Apple bên cạnh chật kín khách hàng đang háo hức chờ nâng cấp thiết bị của mình.

  • The adjoining theater was showing a popular blockbuster film that had received rave reviews from critics.

    Rạp chiếu phim bên cạnh đang chiếu một bộ phim bom tấn nổi tiếng đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình.

  • The adjoining beach was ideal for sunbathing, swimming, and other water sports activities.

    Bãi biển bên cạnh là nơi lý tưởng để tắm nắng, bơi lội và tham gia các hoạt động thể thao dưới nước khác.

  • The adjoining library contained a vast collection of books on various subjects, ranging from fiction to non-fiction.

    Thư viện bên cạnh có một bộ sưu tập sách khổng lồ về nhiều chủ đề khác nhau, từ tiểu thuyết đến phi tiểu thuyết.

  • The adjoining gymnasium was open 24/7 and offered state-of-the-art equipment for fitness enthusiasts.

    Phòng tập thể dục bên cạnh mở cửa 24/7 và cung cấp các thiết bị hiện đại cho những người đam mê thể dục.

  • The adjoining nightclub had an electrifying ambiance and attracted a lively and energetic crowd every night.

    Hộp đêm bên cạnh có bầu không khí sôi động và thu hút đám đông sôi động và tràn đầy năng lượng vào mỗi đêm.

Related words and phrases

All matches