tuân thủ
/ədˈhɪə(r)//ədˈhɪr/The word "adhere" has its roots in Latin. The Latin word "adhaerere" means "to stick to" or "to adhere to," and it is a combination of "ad," meaning "to" or "toward," and "haerere," meaning "to stick." This Latin word is also the source of the English word "adhesion," which refers to the state of sticking or adhering to something. The English word "adhere" has been in use since the 14th century and initially meant "to stick to" or "to adhere to." Over time, its meaning expanded to include notions of loyalty, conformity, and sticking to a particular principle or attitude. Today, "adhere" is often used in various contexts, such as science, medicine, and everyday conversation, to describe the act of sticking or conforming to something.
Nhân viên trong công ty dược phẩm được yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sản xuất để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của thuốc.
Người đứng đầu nhóm môi trường kêu gọi các thành viên tuân thủ các quy tắc tái chế và bảo tồn để bảo tồn tài nguyên.
Để vượt qua kỳ thi chứng chỉ, ứng viên cần tuân thủ lịch trình học tập, bao gồm tham dự các bài giảng, xem lại sách giáo khoa và tham gia các kỳ thi thử.
Văn bản pháp lý nêu rõ rằng cả hai bên phải tuân thủ các điều khoản mà không có bất kỳ miễn trừ, sửa đổi hoặc từ bỏ nào.
Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các bài tập một cách nhất quán để đạt được kết quả mong muốn về thể lực.
Sinh viên được hướng dẫn tuân thủ quy định về trang phục, đó là trang phục thường ngày lịch sự, trong suốt buổi thuyết trình học thuật.
Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt để điều trị căn bệnh mãn tính này, đòi hỏi phải kiên trì trong thời gian dài.
Sau khi ký hợp đồng ràng buộc, cả hai bên đều có nghĩa vụ tuân thủ các điều khoản có liên quan trong toàn bộ thời hạn, bất kể hoàn cảnh có thay đổi gì.
Người chơi cam kết tuân thủ đúng luật chơi, bất kể có lợi hay bất lợi, để giữ được sự chính trực của mình với tư cách là một người chơi.
Các vận động viên đã tham gia chương trình chống doping, trong đó họ cam kết tuân thủ các quy tắc, đảm bảo một cuộc thi công bằng và trong sạch.