Definition of ad nauseam

ad nauseamadverb

chán ngắt

/ˌæd ˈnɔːziəm//ˌæd ˈnɔːziəm/

The Latin phrase "ad nauseam" means "to the point of nausea" or "to exhaustion." It originated during the Middle Ages, when Latin was the language of scholarly discourse in Europe. The phrase refers to something that is repeated endlessly, causing the listener or reader to become sick of hearing it. The origins of the term can be traced back to the Roman times when people would use the phrase "ad nauseam" to describe something that was repeated excessively, but it wasn't until the Middle Ages that the phrase gained popularity. During this time, Latin was used extensively in academic and religious circles, and students were often required to memorize long passages of text. If they repeated a phrase or concept repeatedly, it could cause them to become sick of hearing it, prompting their teachers to chastise them with the phrase "ad nauseam." The term fell out of use during the Renaissance when Latin lost its prominence as a language of learning. However, it was revived during the 19th century as an expression of exasperation and overuse. Today, "ad nauseam" is still commonly used in English language to convey the idea of something that is overly repetitive or exhaustive.

namespace
Example:
  • The politician's constant repetition of his slogan, "Make America Great Again," made everyone listening roll their eyes and groan ad nauseam.

    Việc chính trị gia này liên tục lặp lại khẩu hiệu "Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại" khiến tất cả mọi người lắng nghe đều lắc đầu và rên rỉ đến phát ngán.

  • The comedian's jokes about the same topic ad nauseam left the audience staring blankly ahead, tired of the same old routine.

    Những câu chuyện cười của diễn viên hài về cùng một chủ đề liên tục khiến khán giả chán ngán, chỉ biết nhìn về phía trước, chán ngắt với những trò cũ rích.

  • The teacher's monotonous droning on about historical dates and events ad nauseam left the students struggling to stay awake in class.

    Việc giáo viên giảng bài một cách đơn điệu về những ngày tháng và sự kiện lịch sử khiến học sinh cảm thấy chán nản và không muốn ngủ trong lớp.

  • The salesman's irritating pitch about the product's benefits ad nauseam pushed the potential buyers to the point of disgust and annoyance.

    Lời chào hàng khó chịu của nhân viên bán hàng về những lợi ích của sản phẩm khiến người mua tiềm năng cảm thấy ghê tởm và khó chịu.

  • The coach's harsh criticisms of the team's performance ad nauseam left the players feeling demoralized and defeated.

    Những lời chỉ trích gay gắt của huấn luyện viên về màn trình diễn của đội bóng khiến các cầu thủ cảm thấy chán nản và thất vọng.

  • The neighbor's loud music blasting day and night ad nauseam drove the other residents to the brink of insanity.

    Tiếng nhạc ầm ĩ của người hàng xóm phát ra cả ngày lẫn đêm đến phát ngán khiến những cư dân khác phát điên.

  • The grocery store clerk's obnoxious chatter about her personal life ad nauseam made the customers impatiently wish for the transaction to be over.

    Những lời nói khó chịu của nhân viên bán hàng tạp hóa về cuộc sống cá nhân của cô ta khiến khách hàng nôn nóng muốn giao dịch kết thúc ngay.

  • The lawyer's barrage of legal jargon and tedious explanations ad nauseam overwhelmed the jury and left them feeling confused and frustrated.

    Những thuật ngữ pháp lý và lời giải thích dài dòng của luật sư khiến bồi thẩm đoàn choáng ngợp và cảm thấy bối rối và thất vọng.

  • The protagonist's reminiscing about his past ad nauseam irritated his friend and made him regret agreeing to hear the story.

    Việc nhân vật chính liên tục hồi tưởng về quá khứ của mình khiến người bạn của anh ta khó chịu và hối hận vì đã đồng ý nghe câu chuyện.

  • The waiter's overly-detailed descriptions of the menu items ad nauseam left the customer feeling bored and uninterested in ordering anything.

    Những mô tả quá chi tiết của người phục vụ về các món ăn trong thực đơn khiến khách hàng cảm thấy chán nản và không muốn gọi bất cứ món gì.