Definition of ad hoc

ad hocadjective

vì điều này

/ˌæd ˈhɒk//ˌæd ˈhɑːk/

The term "ad hoc" is derived from a Latin phrase meaning "for this" or "for this purpose." In its original context, it referred to temporary or expedient measures implemented for a specific situation or event, as opposed to permanent or established ones. The word "ad hoc" first appeared in English in the mid-19th century, primarily in scientific and mathematical contexts, where it was used to describe solutions or methods designed for a particular problem rather than a more general or comprehensive solution. Over time, it has come to be used more broadly in various fields, including politics, business, and technology, to describe any temporary, provisional, or improvised solution that is not part of a comprehensive plan or program. Today, the term "ad hoc" is often associated with last-minute or makeshift solutions, and is sometimes used pejoratively to imply that a solution is not well thought out or sustainable. However, in some contexts, it can also be used to describe flexibility and agility in responding to unexpected situations or needs.

namespace
Example:
  • The committee organized an ad hoc meeting to discuss urgent matters that require immediate attention.

    Ủy ban đã tổ chức một cuộc họp đột xuất để thảo luận những vấn đề cấp bách cần được giải quyết ngay lập tức.

  • The principal appointed an ad hoc committee to oversee the school's preparations for the upcoming state examination.

    Hiệu trưởng đã bổ nhiệm một ủy ban đặc biệt để giám sát công tác chuẩn bị của trường cho kỳ thi cấp tiểu bang sắp tới.

  • The supervisor called for an ad hoc training session to address the specific needs of a new project team.

    Người giám sát đã triệu tập một buổi đào tạo đặc biệt để giải quyết các nhu cầu cụ thể của nhóm dự án mới.

  • The company established an ad hoc committee to explore potential partnerships in response to changing market conditions.

    Công ty đã thành lập một ủy ban đặc biệt để tìm hiểu các quan hệ đối tác tiềm năng nhằm ứng phó với những thay đổi của điều kiện thị trường.

  • The government formed an ad hoc task force to address the crisis arising from the recent natural disaster.

    Chính phủ đã thành lập một lực lượng đặc nhiệm để giải quyết cuộc khủng hoảng phát sinh từ thảm họa thiên nhiên gần đây.

  • The committee agreed to appoint an ad hoc working group to manage the implementation of the new technology system.

    Ủy ban đã nhất trí chỉ định một nhóm làm việc đặc biệt để quản lý việc triển khai hệ thống công nghệ mới.

  • The CEO created an ad hoc committee to develop a recommendation on how to restructure the company's reporting relationships.

    Tổng giám đốc điều hành đã thành lập một ủy ban đặc biệt để đưa ra khuyến nghị về cách tái cấu trúc các mối quan hệ báo cáo của công ty.

  • The department head convened an ad hoc meeting to review the cost-benefit analysis of a new project proposal.

    Trưởng phòng triệu tập một cuộc họp đột xuất để xem xét phân tích chi phí-lợi ích của đề xuất dự án mới.

  • The university established an ad hoc committee to develop a new curriculum in response to industry demands.

    Trường đại học đã thành lập một ủy ban đặc biệt để phát triển chương trình giảng dạy mới nhằm đáp ứng nhu cầu của ngành.

  • The board decided to form an ad hoc committee to examine the long-term implications of a recent policy change.

    Hội đồng quản trị quyết định thành lập một ủy ban đặc biệt để xem xét những tác động lâu dài của một thay đổi chính sách gần đây.