Definition of action stations

action stationsnoun

trạm hành động

/ˈækʃn steɪʃnz//ˈækʃn steɪʃnz/

The expression "action stations" originated in the British Royal Navy during the Second World War. It was used in combat situations, particularly during aircraft and submarine attacks, to alert the crew to immediately prepare for defensive actions. The exact origins of the phrase are debated, but the most popular theory suggests that it originated from the term "action messenger," which was used to send urgent messages between navy ships. When an attack was imminent, the message would be given to the action messenger, who would distribute it to all relevant stations on the ship. As a result, the phrase "action stations" became shorthand for the process of readying all necessary equipment, personnel, and precautions required to defend against an attack. Its usage has since spread beyond the navy, often used in high-pressure situations requiring swift and coordinated responses. Today, "action stations" is commonly used in various fields, such as emergency services, aviation, and sports, to signify a heightened state of readiness and focus required for crucial situations.

namespace
Example:
  • After the captain's announcement, the crew sprang into action stations and began to prepare the ship for an emergency.

    Sau thông báo của thuyền trưởng, toàn bộ thủy thủ đoàn nhanh chóng vào vị trí hành động và bắt đầu chuẩn bị tàu cho tình huống khẩn cấp.

  • The soldiers were ordered to action stations as enemy forces were approaching.

    Những người lính được lệnh vào vị trí hành động khi quân địch đang tiến đến gần.

  • In the middle of the dance, the DJ suddenly shouted "action stations!" and the crowd rushed to the dance floor for a group cheer.

    Giữa lúc đang nhảy, DJ đột nhiên hét lên "khởi động!" và đám đông chạy ùa ra sàn nhảy để cổ vũ.

  • The athletes were called to action stations for the final race of the championship, their hearts pounding with anticipation.

    Các vận động viên được triệu tập đến các trạm hành động cho chặng đua cuối cùng của giải vô địch, tim họ đập thình thịch vì háo hức.

  • The football coach blew his whistle, signaling action stations for the team's offense.

    Huấn luyện viên bóng đá thổi còi, ra hiệu lệnh cho đội tấn công.

  • As soon as the fire alarm sounded, the passengers were directed to action stations to evacuate the building.

    Ngay khi chuông báo cháy vang lên, hành khách được hướng dẫn đến các trạm hành động để sơ tán khỏi tòa nhà.

  • The surgeon barked out orders, calling for action stations in the operating room.

    Bác sĩ phẫu thuật ra lệnh, yêu cầu các kíp phẫu thuật trong phòng phẫu thuật hành động.

  • The policeman's voice echoed through the street, alerting pedestrians to action stations due to a dangerous situation.

    Giọng nói của cảnh sát vang vọng khắp phố, cảnh báo người đi bộ đến các trạm hành động vì tình huống nguy hiểm.

  • In the military exercise, the pilot called for action stations as they prepared for takeoff.

    Trong cuộc tập trận quân sự, phi công đã yêu cầu lệnh hành động khi chuẩn bị cất cánh.

  • During the disaster drill, the students moved quickly to action stations as they practiced their evacuation procedures.

    Trong cuộc diễn tập thảm họa, các học sinh nhanh chóng di chuyển đến các vị trí hành động khi thực hành các quy trình sơ tán.