Definition of act upon

act uponphrasal verb

hành động theo

////

The phrase "act upon" is a phrasal verb in the English language that carries two meanings: "to take action in response to" and "to have an effect on." The origin of the phrase can be traced back to Old English, where it was formed by combining two separate words: "actan" (meaning "to do") and "upon" (meaning "toward" or "into the presence of"). The first part of this verb, "act," has a long linguistic history. It comes from the Old English verb "aeçtan," which meant "to make" or "to create." This word was derived from the Proto-Germanic root "aktuz," which had a similar meaning. As English evolved, the word "act" took on a more specific meaning, referring to something that is performed or carried out, such as a play or a legal proceeding. In this context, "upon" (meaning "toward" or "into the presence of") was added to indicate that the action being referred to is being taken in response to something else. Over time, the meaning of "act upon" has expanded to encompass the idea of having an effect on something, as well. This more complex meaning likely arose as a result of the influence of Latin and French. Both languages had verbs that meant "to be affected by" or "to result from," such as Latin "ageri" (meaning "to be carried out") and French "avoir à" (meaning "to be obliged to"). Today, the phrasal verb "act upon" is widely used in English, particularly in the contexts of law, literature, and science, where it is often followed by a preposition, such as "upon" or "upon receipt of." The verb's dual meanings reflect the complexity and richness of the English language, demonstrating both the evolution of English over time and the ongoing interaction between English and other European languages.

namespace
Example:
  • The scientists' discovery acted upon the medical community, leading to new treatments for a previously incurable disease.

    Khám phá của các nhà khoa học đã tác động đến cộng đồng y khoa, dẫn đến phương pháp điều trị mới cho một căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi.

  • The teacher's critique acted upon the student, inspiring them to work harder and improve their grades.

    Lời phê bình của giáo viên đã tác động đến học sinh, truyền cảm hứng cho các em học tập chăm chỉ hơn và cải thiện điểm số của mình.

  • The government's decision to impose a carbon tax acted upon businesses, causing some to decrease their carbon footprint and others to relocate.

    Quyết định áp dụng thuế carbon của chính phủ đã tác động đến các doanh nghiệp, khiến một số doanh nghiệp phải giảm lượng khí thải carbon và một số khác phải di dời.

  • The teacher's feedback on the student's essay acted upon them, prompting them to revise and resubmit a more polished work.

    Phản hồi của giáo viên về bài luận của học sinh đã tác động đến các em, thúc đẩy các em sửa lại và nộp lại bài viết hoàn chỉnh hơn.

  • The news of a job offer acted upon the candidate, encouraging them to resign from their current position and move to a new city.

    Tin tức về lời mời làm việc đã tác động đến ứng viên, khuyến khích họ từ chức khỏi vị trí hiện tại và chuyển đến một thành phố mới.

  • The announcement of the company's restructuring acted upon the employees, causing some to lose their jobs and others to be promoted.

    Thông báo về việc tái cấu trúc công ty đã tác động đến nhân viên, khiến một số người mất việc và một số khác được thăng chức.

  • The prosecution's evidence acted upon the jury, convincing them of the defendant's guilt.

    Bằng chứng của bên công tố đã tác động đến bồi thẩm đoàn, thuyết phục họ về tội lỗi của bị cáo.

  • The rain acted upon the soil, allowing for the growth of lush vegetation.

    Mưa tác động lên đất, tạo điều kiện cho thảm thực vật tươi tốt phát triển.

  • The rose's thorns acted upon the gardener's gloves, causing them to rip and bleed.

    Những chiếc gai của hoa hồng đã đâm vào găng tay của người làm vườn, khiến chúng bị rách và chảy máu.

  • The chef's spices acted upon the dish, giving it a unique flavor and aroma that pleased the diners' senses.

    Gia vị của đầu bếp tác động lên món ăn, mang đến hương vị và mùi thơm độc đáo làm hài lòng các giác quan của thực khách.