Definition of acid drop

acid dropnoun

giọt axit

/ˈæsɪd drɒp//ˈæsɪd drɑːp/

The term "acid drop" originally emerged in the rave culture of the late 1980s and early 1990s as a slang term for a particularly potent and intense form of the drug LSD (lysergic acid diethylamide). The term's origins are unclear, but some believe it stems from the way LSD can create a sudden, intense "drop" or surge of powerful psychedelic effects, followed by a more subdued, less intense state known as the "come-up." In this sense, an "acid drop" would refer to a particularly powerful and pronounced drop, or surge, of psychedelic effects. The term has been adopted by various subcultures beyond the rave scene, including the gaming and urban fashion communities, and has become a popular cultural reference more broadly.

namespace
Example:
  • The DJ dropped an acid-laced record, causing the crowd to trip out in a frenzy.

    DJ đã thả một bản nhạc có chất gây nghiện, khiến đám đông phát điên.

  • After taking an acid drop, the surroundings seemed to warp and twist in a mesmerizing kaleidoscope.

    Sau khi uống một giọt axit, quang cảnh xung quanh dường như cong vênh và xoắn lại trong một cảnh vạn hoa đầy mê hoặc.

  • The sour flavor of lemonade could be detected in the tangy acid drop of the waterfall.

    Vị chua của nước chanh có thể được nhận ra trong giọt axit chua của thác nước.

  • The chemistry experiment turned sour as the solution suddenly acid-dropped, forcing the students to abandon their lab coats.

    Thí nghiệm hóa học trở nên tồi tệ khi dung dịch đột nhiên có tính axit, buộc các sinh viên phải cởi bỏ áo khoác thí nghiệm.

  • The acid drop in the bathwater left an unpleasant smell in the air, ruining his peaceful evening.

    Giọt axit trong nước tắm để lại mùi khó chịu trong không khí, phá hỏng buổi tối yên bình của anh.

  • The rider navigates through a treacherous downhill section with an acid drop, pushing the limits of gravity.

    Người lái xe điều khiển xe vượt qua đoạn đường xuống dốc nguy hiểm với độ dốc axit, vượt qua giới hạn của trọng lực.

  • The bassist dropped an acid solo that sent the mosh pit into a frenzy, leaving the audience in a daze.

    Tay chơi bass đã chơi một đoạn độc tấu cực đỉnh khiến cả mosh pit trở nên điên cuồng, khiến khán giả choáng váng.

  • The scientists were amused by the acid drop in the glass beakers, adding pizzazz to their routine.

    Các nhà khoa học thích thú với giọt axit trong các cốc thủy tinh, làm tăng thêm sự hấp dẫn cho công việc thường ngày của họ.

  • The tires screeched as the car took an acid drop, navigating the twists and turns of the steep track.

    Lốp xe kêu rít khi chiếc xe lao vào đường axit, vượt qua những khúc cua quanh co trên con đường dốc.

  • The student's dismay grew as the test's questions acid-dropped, causing her to flunk the exam.

    Sự thất vọng của nữ sinh ngày càng tăng khi các câu hỏi trong bài kiểm tra bị bỏ qua, khiến cô bé trượt kỳ thi.