Definition of accreditation

accreditationnoun

công nhận

/əˌkredɪˈteɪʃn//əˌkredɪˈteɪʃn/

"Accreditation" originates from the Latin word "accreditare," meaning "to give credit to" or "to believe." The concept of accreditation evolved in the 19th century, initially referring to the process of officially recognizing a person as a representative of a government. Later, the term expanded to encompass the formal recognition of institutions or organizations based on their adherence to certain standards of quality, competency, or integrity. This application is particularly prominent in education and healthcare.

namespace
Example:
  • The university's business program is accredited by the Association to Advance Collegiate Schools of Business (AACSB), ensuring that its curriculum meets rigorous standards of quality.

    Chương trình kinh doanh của trường đại học được công nhận bởi Hiệp hội phát triển các trường kinh doanh bậc cao (AACSB), đảm bảo chương trình giảng dạy đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

  • The hospital received accreditation from the Joint Commission, which verifies that it meets high standards of safety and care for patients.

    Bệnh viện đã được Ủy ban Liên hợp công nhận, xác nhận rằng bệnh viện đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và chăm sóc bệnh nhân.

  • The accounting firm earned accreditation from the Public Company Accounting Oversight Board (PCAOB), demonstrating that it has met stringent requirements for auditing public corporations.

    Công ty kế toán đã được Hội đồng giám sát kế toán công ty đại chúng (PCAOB) công nhận, chứng minh rằng công ty đã đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt để kiểm toán các công ty đại chúng.

  • The high school's computer science program is accredited by the Computing Technology Industry Association (CompTIA), demonstrating that it provides students with a modern, industry-relevant education.

    Chương trình khoa học máy tính của trường trung học được Hiệp hội Công nghiệp Công nghệ Máy tính (CompTIA) công nhận, chứng tỏ chương trình này cung cấp cho sinh viên nền giáo dục hiện đại, phù hợp với ngành.

  • The online university's degree programs are accredited by the Distance Education Accrediting Commission (DEAC), ensuring that students receive the same academic rigor and quality as their on-campus peers.

    Các chương trình cấp bằng của trường đại học trực tuyến được công nhận bởi Ủy ban công nhận giáo dục từ xa (DEAC), đảm bảo rằng sinh viên nhận được sự nghiêm ngặt và chất lượng học thuật tương tự như các bạn học tại trường.

  • The graduate program in psychology is accredited by the Commission on Accreditation of the American Psychological Association (APA), indicating that it meets high standards for academic excellence and prepares students for professional careers.

    Chương trình sau đại học về tâm lý học được công nhận bởi Ủy ban Công nhận của Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA), chứng tỏ chương trình này đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng học thuật xuất sắc và chuẩn bị cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp chuyên môn.

  • The engineering program is accredited by the Accreditation Board for Engineering and Technology (ABET), signifying that it meets rigorous standards for academic excellence in the field.

    Chương trình kỹ thuật được công nhận bởi Hội đồng Công nhận Kỹ thuật và Công nghệ (ABET), chứng tỏ chương trình này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng học thuật xuất sắc trong lĩnh vực này.

  • The law school's bar exam passage rate is consistently high, and its program is accredited by the American Bar Association (ABA), demonstrating that it produces well-trained, competent lawyers.

    Tỷ lệ đỗ kỳ thi luật sư của trường luật luôn cao và chương trình của trường được Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ (ABA) công nhận, chứng tỏ trường đào tạo ra những luật sư có năng lực và được đào tạo bài bản.

  • The nursing program is accredited by the Commission on Collegiate Nursing Education (CCNE) and the National League for Nursing Accrediting Commission (NLNAC), ensuring that students receive a high-quality education that prepares them for a career in nursing.

    Chương trình điều dưỡng được công nhận bởi Ủy ban Giáo dục Điều dưỡng Đại học (CCNE) và Ủy ban Công nhận Liên đoàn Điều dưỡng Quốc gia (NLNAC), đảm bảo rằng sinh viên nhận được nền giáo dục chất lượng cao giúp họ chuẩn bị cho sự nghiệp điều dưỡng.

  • The graduate program in social work is accredited by the Council on Social Work Education (CSWE), indicating that it meets high standards for academic excellence and prepares students for professional careers in the field.

    Chương trình sau đại học về công tác xã hội được Hội đồng Giáo dục Công tác Xã hội (CSWE) công nhận, chứng tỏ chương trình này đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng học thuật xuất sắc và chuẩn bị cho sinh viên những nghề nghiệp chuyên môn trong lĩnh vực này.

Related words and phrases

All matches