as stated or reported by somebody/something
như đã nêu hoặc được báo cáo bởi ai đó/cái gì đó
- According to Mick, it's a great movie.
Theo Mick, đây là một bộ phim tuyệt vời.
- You've been absent six times according to our records.
Theo hồ sơ của chúng tôi, bạn đã vắng mặt sáu lần.
following, agreeing with or depending on something
theo, đồng ý với hoặc phụ thuộc vào cái gì đó
- The work was done according to her instructions.
Công việc được thực hiện theo hướng dẫn của cô ấy.
- Everything went according to plan.
Mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch.
- The salary will be fixed according to qualifications and experience.
Mức lương sẽ được cố định theo trình độ và kinh nghiệm.