Definition of accord

accordnoun

phù hợp

/əˈkɔːd//əˈkɔːrd/

The word "accord" has its roots in Old French, derived from the verb "acordier," which means "to agree" or "to consent." This verb in turn came from the Latin phrase "accordare," which is a combination of "ad" (to) and "cordare" (to join or bind). In Latin, "accordare" meant "to bring together in harmony" or "to agree mutually." The word "accord" has been used in English since the 14th century, initially meaning "agreement" or "harmony" between people or things. Over time, its meaning has broadened to include not only harmony or agreement but also a formal agreement or treaty, such as a musical accord or a diplomatic accord. Today, the word "accord" is used in a variety of contexts, from music and art to law and international relations.

Summary
type danh từ
meaningsự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành
examplewords do not accord with deeds: lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm
meaninghoà ước
exampleto accord a request: chấp thuận một yêu cầu
exampleto accord a hearty welcome: tiếp đãi niềm nở thân ái
meaningsự phù hợp, sự hoà hợp
exampleindividual interests must be in accord with the common ones: quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung
type ngoại động từ
meaninglàm cho hoà hợp
examplewords do not accord with deeds: lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm
meaningcho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận
exampleto accord a request: chấp thuận một yêu cầu
exampleto accord a hearty welcome: tiếp đãi niềm nở thân ái
namespace
Example:
  • The law and the principles of justice accord with each other.

    Luật pháp và các nguyên tắc công lý phù hợp với nhau.

  • Jane's lyrics and the melody composed by her husband harmonize perfectly, creating an accord that truly moves the listener.

    Lời bài hát của Jane và giai điệu do chồng cô sáng tác hòa hợp hoàn hảo, tạo nên một bản hòa âm thực sự lay động người nghe.

  • The weather forecast and the reality outside both accord with one another, depicting a sunny day for everyone to enjoy.

    Dự báo thời tiết và thực tế bên ngoài đều thống nhất với nhau, miêu tả một ngày nắng đẹp để mọi người tận hưởng.

  • The colors of the sunset and the hues of the sky accord with one another, creating a breathtaking display of nature's beauty.

    Màu sắc của hoàng hôn và sắc thái của bầu trời hòa quyện với nhau, tạo nên cảnh tượng ngoạn mục về vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • The doctor's diagnosis and the measures suggested to treat the patient accord with one another, promising a speedy recovery.

    Chẩn đoán của bác sĩ và các biện pháp điều trị được đề xuất đều phù hợp với nhau, hứa hẹn bệnh nhân sẽ phục hồi nhanh chóng.

  • The geometry of the building and the functional requirements accord with one another, resulting in an aesthetically pleasing and practical structure.

    Hình dạng của tòa nhà và các yêu cầu chức năng phù hợp với nhau, tạo nên một công trình đẹp mắt và thiết thực.

  • The classic tale and the movie adaptation accord with each other, making for an enjoyable cinematic experience.

    Câu chuyện kinh điển và phiên bản phim chuyển thể hòa hợp với nhau, mang đến trải nghiệm điện ảnh thú vị.

  • My expectations and the results obtained from the experiment accord with one another, validating my hypothesis.

    Kỳ vọng của tôi và kết quả thu được từ thí nghiệm phù hợp với nhau, chứng minh cho giả thuyết của tôi.

  • The requirements of the project and the resources available accord with each other, avoiding any unnecessary constraints or complications.

    Các yêu cầu của dự án và các nguồn lực sẵn có phải phù hợp với nhau, tránh mọi ràng buộc hoặc phức tạp không cần thiết.

  • The political views and the actions of a leader accord with one another, earning respect and trust from his constituency.

    Quan điểm chính trị và hành động của nhà lãnh đạo phải thống nhất với nhau, giành được sự tôn trọng và tin tưởng từ cử tri của mình.

Related words and phrases

Idioms

in accord (with something/somebody)
(formal)in agreement with
  • This action would not be in accord with our policy.
  • Botanists are not in complete accord about how many species exist.
  • of your own accord
    without being asked, forced or helped
  • He came back of his own accord.
  • The symptoms will clear up of their own accord.
  • with one accord
    (British English, formal)if people do something with one accord, they do it at the same time, because they agree with each other