Definition of access course

access coursenoun

khóa học truy cập

/ˈækses kɔːs//ˈækses kɔːrs/

The term "access course" originated in the UK in the late 1960s as a response to the rising demand for higher education among adults who did not initially possess the required academic qualifications. At that time, traditional entrance requirements for universities often excluded individuals who left school at an early age or who did not have the necessary academic background. Access courses were designed to bridge this gap and provide these adults with the knowledge and skills they needed to gain entry into higher education programs. Access courses usually combine academic study, adult learning principles, and vocational skills to prepare students for degree-level courses in areas like sciences, arts, and humanities. The courses have flexible scheduling, allowing students to balance study with work and other commitments, making them attractive to mature learners. The UK government offers financial support to access students to help cover the costs of tuition fees and course materials. This support includes bursaries, grants, and loans, making it more affordable for students who may not have the resources to pay their own way. Overall, access courses have become an integral part of the UK's higher education landscape, providing adults with the opportunity to achieve their academic goals and improve their social and economic mobility.

namespace
Example:
  • Sarah decided to enroll in an access course in information technology to develop the necessary skills for a career in the field.

    Sarah quyết định đăng ký khóa học công nghệ thông tin để phát triển các kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp trong lĩnh vực này.

  • After completing the required access course, Michael was eligible to apply for the diploma program in business at the local college.

    Sau khi hoàn thành khóa học bắt buộc, Michael đủ điều kiện để nộp đơn xin học chương trình cấp bằng kinh doanh tại trường cao đẳng địa phương.

  • For students with few academic qualifications, an access course offers a pathway into higher education at universities and colleges.

    Đối với những sinh viên có ít trình độ học vấn, khóa học dự bị sẽ mở ra con đường vào giáo dục bậc cao tại các trường đại học và cao đẳng.

  • To prepare for a university degree in engineering, John chose to take an intensive access course in mathematics and physics.

    Để chuẩn bị cho bằng đại học chuyên ngành kỹ thuật, John đã chọn học khóa học chuyên sâu về toán học và vật lý.

  • The access course in science provided Emily with a solid foundation in biology, chemistry, and physics, which she needed to build upon in her university studies.

    Khóa học khoa học cơ bản cung cấp cho Emily nền tảng vững chắc về sinh học, hóa học và vật lý, những kiến ​​thức mà cô cần để phát triển trong quá trình học đại học.

  • Through an access course, Emma learned the necessary skills in English and mathematics to progress to further education and training.

    Thông qua khóa học nâng cao, Emma đã học được các kỹ năng cần thiết về tiếng Anh và toán để tiếp tục học lên cao hơn.

  • The online access course in computer science allowed Richard to fit his studies around his busy work schedule.

    Khóa học trực tuyến về khoa học máy tính cho phép Richard có thể sắp xếp thời gian học phù hợp với lịch làm việc bận rộn của mình.

  • Because of the high demand for places in university programs, some students opt for an access course in order to secure a spot via a lower entry pathway.

    Do nhu cầu tuyển sinh vào các chương trình đại học cao, một số sinh viên lựa chọn khóa học dự bị để đảm bảo có được một suất thông qua con đường tuyển sinh thấp hơn.

  • The access course in art and design was instrumental in helping Sarah to develop her portfolio and solidify her application for an undergraduate degree in fine arts.

    Khóa học nâng cao về nghệ thuật và thiết kế đã giúp Sarah phát triển hồ sơ năng lực và củng cố đơn xin cấp bằng đại học chuyên ngành mỹ thuật.

  • Before enrolling in a degree in adult nursing, Rachel took an access course, which covered essential topics such as anatomy, physiology, and nursing theory.

    Trước khi đăng ký học ngành điều dưỡng người lớn, Rachel đã tham gia một khóa học nâng cao, bao gồm các chủ đề thiết yếu như giải phẫu, sinh lý và lý thuyết điều dưỡng.

Related words and phrases

All matches