Definition of abs

absnoun

cơ bụng

/æbz//æbz/

The word "abs" is a shortened form of "abdominalis," the Latin word for "belly" or "stomach." In the 16th century, the term "abs" emerged in English as a colloquialism to refer to the abdominal muscles, particularly the six-pack muscles. The use of "abs" to describe the muscles in this region is thought to have originated in the 1980s and 1990s, particularly in the context of bodybuilding and fitness culture. In the early 2000s, the term "abs" gained widespread popularity, particularly in the wake of the "abs-olution" fitness trend, which emphasized the importance of building strong abdominal muscles for weight loss, core strength, and overall physical fitness. Today, "abs" is a widely recognized term in the fitness industry and popular culture, often used to refer to the physical development of the stomach muscles, particularly in the context of aesthetics and body shaping.

Summary
typeDefault_cw
meaning(vt của able
meaning(vt của Bachelor of Arts) Cử nhân văn chương
namespace
Example:
  • The model's abs were absolutely stunning as she posed on the beach.

    Cơ bụng của người mẫu thực sự tuyệt đẹp khi cô tạo dáng trên bãi biển.

  • After months of rigorous workouts, his abs were finally starting to show.

    Sau nhiều tháng tập luyện chăm chỉ, cuối cùng cơ bụng của anh cũng bắt đầu lộ rõ.

  • The actor's six-pack abs couldn't be hidden under his shirt in this scene.

    Cơ bụng sáu múi của nam diễn viên không thể giấu được dưới lớp áo trong cảnh quay này.

  • She went on a strict diet and intense workout routine to achieve those abs.

    Cô đã áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và tập luyện cường độ cao để có được cơ bụng sáu múi.

  • His abs glistened under the stage lights as he performed his dance routine.

    Cơ bụng của anh ấy lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu khi anh ấy biểu diễn điệu nhảy của mình.

  • The athlete's abs were a testament to the intense training he went through for the competition.

    Cơ bụng của vận động viên là minh chứng cho quá trình tập luyện gian khổ mà anh đã trải qua để chuẩn bị cho cuộc thi.

  • Her abs were toned and defined, a result of her dedication to fitness.

    Cơ bụng của cô săn chắc và thon gọn, kết quả của quá trình tập luyện thể hình.

  • His abs were hidden under his hoodie, but you could still see the outline of a six-pack.

    Cơ bụng của anh ấy được che giấu dưới mũ trùm đầu, nhưng bạn vẫn có thể thấy đường nét của cơ bụng sáu múi.

  • Her abs might be from genetics, but her discipline in maintaining them was just as important.

    Cơ bụng của cô có thể là do di truyền, nhưng việc cô rèn luyện để duy trì chúng cũng quan trọng không kém.

  • The photos of their abs were the most popular on his fitness influencer's Instagram account.

    Những bức ảnh chụp cơ bụng của họ là những bức ảnh phổ biến nhất trên tài khoản Instagram của người có sức ảnh hưởng về thể hình này.

Related words and phrases