Definition of abortion

abortionnoun

sự phá thai

/əˈbɔːʃn//əˈbɔːrʃn/

The word "abortion" has its roots in Latin, where it was written as "abortio." This term referred to the premature expulsion of a fetus from the womb, often as a result of miscarriage or stillbirth. The Latin word "abortio" is derived from the verb "abortare," which means "to hinder or prevent birth." In English, the word "abortion" was first recorded in the 15th century. Initially, it retained its Latin meaning, describing the premature ending of a pregnancy. Over time, the term began to take on additional connotations, including the intentional ending of a pregnancy, which is now widely recognized as a controversial and complex issue. Today, the word "abortion" is used to describe various forms of pregnancy termination, including surgical, medical, and chemical methods.

Summary
type danh từ
meaningsự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
meaningngười lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai
meaningsự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)
namespace
Example:
  • Her decision to have an abortion was a deeply personal one, and she asks for privacy during this difficult time.

    Quyết định phá thai của cô là một quyết định rất riêng tư và cô ấy muốn được tôn trọng trong thời điểm khó khăn này.

  • The political debate surrounding abortion rights has been a contentious issue for decades.

    Cuộc tranh luận chính trị xung quanh quyền phá thai đã là vấn đề gây tranh cãi trong nhiều thập kỷ.

  • Some religious organizations strongly oppose abortion as a form of taking innocent life.

    Một số tổ chức tôn giáo phản đối mạnh mẽ việc phá thai vì coi đó là hành vi tước đi mạng sống của người vô tội.

  • Last year, there were over a million abortions performed in the United States.

    Năm ngoái, có hơn một triệu ca phá thai được thực hiện tại Hoa Kỳ.

  • Filmmaker Spike Lee's new movie "Chi-Raq" explores the issue of abortion and its impact on inner city communities.

    Bộ phim mới "Chi-Raq" của nhà làm phim Spike Lee khám phá vấn đề phá thai và tác động của nó đối với cộng đồng khu vực nội thành.

  • Medical advances have made it possible to safely perform abortions in the first trimester of pregnancy.

    Những tiến bộ y khoa đã giúp việc phá thai an toàn trong ba tháng đầu của thai kỳ trở nên khả thi.

  • She suffered a miscarriage earlier in the year, and now, she is considering seeking an abortion due to financial and professional difficulties.

    Cô đã bị sảy thai vào đầu năm nay và hiện đang cân nhắc đến việc phá thai vì khó khăn về tài chính và nghề nghiệp.

  • Some pro-life advocates argue that abortion is a human rights violation, while others believe that it is a matter of personal freedom.

    Một số người ủng hộ quyền được sống cho rằng phá thai là vi phạm nhân quyền, trong khi những người khác tin rằng đó là vấn đề tự do cá nhân.

  • In some countries, women seeking abortions face criminal charges and imprisonment.

    Ở một số quốc gia, phụ nữ phá thai có thể bị buộc tội hình sự và phạt tù.

  • The decision to have an abortion is not one to be taken lightly, and women should have access to accurate information and counseling to make informed choices.

    Quyết định phá thai không phải là quyết định có thể xem nhẹ và phụ nữ cần được tiếp cận thông tin chính xác và tư vấn để đưa ra lựa chọn sáng suốt.