ably
/ˈeɪbli//ˈeɪbli/The word "ably" traces its roots back to the Old French word "able," meaning "capable" or "fit." This, in turn, derives from the Latin word "habilis," which carried a similar meaning. Over time, "able" evolved into the English adjective "able," and the adverb "ably" emerged, signifying "in a capable or skillful manner." Its journey showcases the interconnectedness of languages and how words evolve and adapt across time and cultures.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật phức tạp này một cách chuyên nghiệp với sự hỗ trợ đắc lực của nhóm phẫu thuật.
Người quản lý dự án đã khéo léo hướng dẫn nhóm thực hiện dự án phức tạp, phân bổ nguồn lực và quản lý thời gian một cách hiệu quả.
Người nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc đầy thử thách một cách ấn tượng, chứng tỏ trình độ chuyên môn của cô trong việc sáng tác một tác phẩm phức tạp.
Nam diễn viên đã thể hiện xuất sắc chiều sâu cảm xúc của nhân vật và mang đến một màn trình diễn xuất sắc.
Vận động viên này đã dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật, chứng tỏ tài năng của mình trong môn thể thao này.
Tác giả đã xây dựng bài viết một cách xuất sắc, diễn đạt khéo léo các ý tưởng và lập luận của mình.
Đầu bếp đã khéo léo chuẩn bị bữa ăn công phu, trình bày một kiệt tác ẩm thực.
Giáo viên truyền đạt bài học một cách rõ ràng và thu hút được học sinh.
Đầu bếp đã thực hiện công thức một cách khéo léo, mang đến một món ăn hấp dẫn khiến ban giám khảo phải kinh ngạc.
Diễn giả đã trình bày một cách xuất sắc, truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và thu hút khán giả một cách chu đáo.
All matches