Definition of ablative

ablativeadjective

sự phá hủy

/ˈæblətɪv//ˈæblətɪv/

The word "ablative" has its roots in Latin. In Latin, the verb "ablativus" means "taken away" or "removed." This verb is derived from the prefix "ab-" meaning "away" and the verb "latare" meaning "to send" or "to remove." In grammar, the ablative case is one of the six cases of Latin nouns and adjectives, and it is used to indicate that something is being taken away, separated, or removed from something else. In English, the word "ablative" was borrowed from Latin in the 17th century to refer to the grammatical case and its usage in Latin. Today, the word is also used in other fields such as physics and engineering to describe the direction or movement of something being drawn away from a central point, such as a point of rotation or a source of energy.

Summary
type tính từ
meaning(ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) cách công cụ
namespace
Example:
  • The farmer carried the bag of feed to the cow shed ablatively, with his other hand shielding his face from the rain.

    Người nông dân vội vã mang bao thức ăn đến chuồng bò, tay còn lại che mặt khỏi mưa.

  • The astronaut wore his spacesuit ablatively as he re-entered the Earth's atmosphere, protective layers burning away as the heat dissipated.

    Phi hành gia mặc bộ đồ vũ trụ của mình một cách đột ngột khi ông quay trở lại bầu khí quyển của Trái Đất, các lớp bảo vệ bị đốt cháy khi nhiệt tản ra.

  • The painter applied the color onto the canvas ablatively, wiping away any excess with a damp cloth.

    Người họa sĩ dùng tay thoa màu lên vải, sau đó lau sạch phần màu thừa bằng khăn ẩm.

  • The athlete slipped on the wet track ablatively, his foot slipping out from under him.

    Vận động viên này trượt chân trên đường chạy ướt một cách bất ngờ, chân anh ta trượt ra khỏi chân mình.

  • The soldier lugged his heavy pack ablatively, his body aching from the day-long trek.

    Người lính kéo lê chiếc ba lô nặng nề của mình một cách khó nhọc, cơ thể đau nhức vì chuyến đi dài cả ngày.

  • The dancer spun ablatively, her pirouette a blur of movement as she left the ground.

    Người vũ công xoay tròn một cách đột ngột, động tác xoay tròn của cô trở nên mờ nhạt khi cô rời khỏi mặt đất.

  • The artist sculpted the clay ablatively, a gentle touch teasing out the form beneath his fingertips.

    Nghệ sĩ nặn đất sét một cách thô bạo, dùng lực nhẹ nhàng để tạo hình dưới đầu ngón tay.

  • The chef tossed the salad ablatively, his masterful movements leaving the greens vibrant and crisp.

    Đầu bếp đảo đều món salad, động tác điêu luyện của anh khiến cho rau xanh trở nên tươi và giòn.

  • The surgeon operated ablatively, his steady hand slicing the flesh with precision determination.

    Bác sĩ phẫu thuật tiến hành phẫu thuật cắt bỏ, bàn tay vững vàng của ông cắt thịt với độ chính xác cao.

  • The musician played the instrument ablatively, a single note that faded from the air before the next could be heard.

    Người nhạc sĩ chơi nhạc cụ một cách đột ngột, một nốt nhạc duy nhất biến mất khỏi không khí trước khi có thể nghe thấy nốt nhạc tiếp theo.

Related words and phrases

All matches