Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm từ A-Z

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm từ A-Z

Bạn đang làm việc trong ngành bảo hiểm và thường xuyên trao đổi, đàm phán với các khách hàng, đối tác nuớc ngoài. Bạn thường xuyên phải đọc các tài liệu chuyên ngành bảo hiểm bằng tiếng Anh nhưng có nhiều thuật ngữ bạn chưa hiểu…

Để giải quyết những lo lắng trên, EnglishTop chia sẻ với bạn bộ tài liệu tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm từ A đến Z, hi vọng sẽ giúp bạn tự tin và thành công hơn trong công việc. Bộ tài liệu này gồm 3 phần, dưới đây là nội dung phần thứ 1.

1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm ( Từ A đến B )

Key Term

Thuật ngữ

  Absolute assignment

  Chuyển nhượng hoàn toàn

  Accelerated death benefit rider

  Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm

  Accidental death and dismemberment rider

  Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn

  Accidental death benefit

  Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn

  Accumulated value

  Giá trị tích luỹ

  Accumulation at interest dividend option

  Lựa chọn tích luỹ lãi chia

  Accumulation period

  Thời kỳ tích luỹ

  Accumulation units

  Đơn vị tích luỹ

  Activity at work provision

  Điều khoản đang công tác

  Activities of daily living

  Hoạt động thường ngày

  Actuaries

  Định phí viên

  AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider)

  Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn

  Additional insured rider

  Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm

  Additional term insurance dividend option

  Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ

  Adjustable life insurance

  Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh

  Administrrative services o­nly (ASO) contract

  Hợp đồng dịch vụ quản lý

  Adverse seletion ­antiselection

  Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)

  Aggregate stop loss coverage

  Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường.

  Aleatory contract

  Hợp đồng may rủi

  Allowable expensive

  Xin phí hợp lý

  Annual return

  Doanh thu hàng năm

  Annual statement

  Báo cáo năm

  Annual renewable term (ART) insurance ­ yearly renewable term insurance

  Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm

  Annunity

  Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ)

  Annutant

  Người nhận niên kim

  Annunity beneficiary

  Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim

  Annunity certain

  Thời hạn trả tiền đảm bảo niên kim đảm bảo

  Annunity date

  Ngày bắt đầu trả niên kim

  Annunity mortality rates

  Tỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kim

  Annunity units

  Đơn vị niên kim.

  Antiselection

  Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)

  APL provision ­ automatic premium loan provision

  Điều khoản cho vay phí tự động

  Applicant

  Người yêu cầu bảo hiểm

  Assessment method

  Phương pháp định giá

  Assets

  Tài sản

  Assignee

  Người được chuyển nhượng

  Assignment

  Chuyển nhượng

  Assignment provision

  Điều khoản chuyển nhượng

  Assignor

  Người chuyển nhượng

  Attained age

  Tuổi hiện thời

  Attained age conversion

  Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thời

  Automatic dividend option

  Lựn chọn tự động sử dụng lãi chia

  Automatic nonforfeiture benefit

  Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ

  Automatic premium loan (APL) provision

  Điều khoản cho vay phí tự động

  Bargaining contract

  Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)

  Basic medical expense coverage

  Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản

  Beneficiary

  Người thụ hưởng

  Benefit period

  Thời kỳ thụ hưởng

  Benefit schedule

  Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm

  Bilateral contract ­ unilateral contract

  Hợp đồng song phương , hợp đồng đơn phương

  Blended rating

  Định phí theo phương pháp tổng hợp

  Block of policy

  Nhóm hợp đồng đồng nhất

  Business continuation insurance plan

  Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

  Business overhead expense ceverage

  Bảo hiểm chi phí kinh doanh

  Buy­sell agreement

  Thoả thuận mua bán


2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm ( Từ C đến D )

  Key Term

Thuật ngữ

  Calendar­year deductible

  Mức miễn thường theo năm

  Canadian Council of Insurance Regulator

  Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada.

  Canadian life and Health Insurance Association (CCIR)

  Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada

  Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA)

  Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada

  Cancellable policy

  Hợp đồng có thể huỷ bỏ

  Capital

  Vốn

  Capitation

  Phí đóng theo đầu người

  Case management

  Quản lý theo trường hợp.

  Cash dividend option

  Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền

  Cash refund annunity

  Niên kim hoàn phí

  Cash surrender value

  Giá trị giải ước (hoàn lại)

  Cash surrender value nonforfeiture option

  Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)

  Cash value

  Giá trị tích luỹ của hợp đồng

  Cede

  Nhượng tái bảo hiểm

  Ceding company

  Công ty nhượng tái bảo hiểm(công ty bảo hiểm gốc)

  Certificate holder

  Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)

  Certificate of insurance

  Giấy chứng nhận bảo hiểm

  Change of occupation provision

  Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp

  Children’s insurance rider

  Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em

  Critical illness coverage (CI)

  Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo

  Claim

  Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm

  Claim analist

  Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm

  Claim cost

  Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)

  Claim examiner

  Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm

  Claim specialist

  Tương tự Claim examiner

  Class designation

  Chỉ định nhóm người thụ hưởng

  Class of policies

  Loại đơn bảo hiểm

  Closed contract

  Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị)

  Closely held business

  Doanh nghiệp giới hạn số thành viên,

  Coinsurance povision

  Điều khoản đồng bảo hiểm

  Collateral assignment

  Thế chấp

  Common disaster clause

  Điều khoản đồng tử vong

  Community property state

  Bang (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản

  Commutative contract

  Hợp đồng ngang giá

  Compound interest

  Lãi gộp (kép)

  Comprehensive major mediacal policy

  Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp)

  Concurrent review

  Đánh giá đồng thời

  Conditional promise

  Lời hứa có điều kiện

  Conditional renewable policy

  Hợp đồng tái tục có điều kiện.

  Conservative mortality table

  Bảng tỷ lệ chết thận trọng

  Consideration

  Đối thường

  Contingency reserves

  Dự phòng giao động lớn

  Contingent beneficiary

  Người thụ hưởng ở hàng thứ hai.

  Contingent payee

  Người thụ hưởng kế tiếp

  Continuous ­ premium whole life policy

  Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục.

  Contract

  Hợp đồng

  Contract of adhesion

  Hợp đồng định sẵn

  Contract of indemnity

  Hợp đồng bồi thường.

  Contract holder

  Người chủ hợp đồng

  Contractual capacity

  Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng.

  Contributory plan

  Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí.

  Conversion privilege

  Quyền chuyển đổi hợp đồng

  Conversion privilege

  Điều khoản chuyển đổi hợp đồng

  Conversion provision

  Đặc quyền chuyển đổi hợp đồng

  Cenvertible term insurance policy

  Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi

  Coordination of benefit (COB) provision

  Điều khoản kết hợp quyền lợi.

  Copayment

  Cùng trả tiền

  Corporation

  Công ty

  Cost of living adjustment (COLA) benefit

  Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt.

  Credit life insurance

  Bảo hiểm tín dụng tử kỳ.

  Critical illness (CI) coverage

  Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo

  Cross­purchase method

  Phương pháp mua chéo

  Declined risk

  Rủi ro bị từ chối

  Decreasing term life insurance

  Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần

  Deductible

  Mức miễn thường

  Deferred annunity

  Niên kim trả sau

  Deferred compensation plan

  Chương trình phúc lợi trả sau.

  Defferred profit sharing plan (DPSP)

  Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợi nhuận

  Defined benefit pensionplan ­ defined contribution pension plan

  Chương trình hưu trí xác định quyền lợi.

  Dental expense coverage

  Bảo hiểm chi phí nha khoa.

  Deposit administration contract

  Hợp đồng quản lý quỹ hữu trí

  Disability buyout coverage

  Bảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tật.

  Disability income benefit

  Trợ cấp thu nhập khi thương tật.

  Disability income coverage

  Bảo hiểm trợ cấp thu nhập .

  Dividend options

  Các lựa chọn về sử dụng lãi chia

  Divisible surplus

  Lợi nhuận đem chia

  Domestic insurer

  Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ)

  Double indemnity benefit

  Quyền lợi chỉ trả gấp đôi

  Dread disease (DD) benefit

  Quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh (chết) hiểm nghèo.